widespread (adj.) lan truyền rộng rãi, rộng khắp, trải dài trên diện rộng "existing or happening over a large area or among many people"
Collocations: support, media coverage, (attract) criticism, famine, devastation, damage, flooding, etc.
enlarged (adj.) theo OALD định nghĩa "bigger than usual or previously", nhưng chủ yếu từ này dùng theo cột III của "enlarge"
expanded (v) đây chỉ là một động từ cột III, trên Oxford Living định nghĩa "being or having been enlarged or extended"
extended (adj.) [only before noun] "long or longer than usual or expected", e.g. an extended lunch hour, lắm khi vẫn dùng theo cột III của "extend"