* Get :
/get/
- được, có được, kiếm được, lấy được
- nhận được, xin được, hỏi được
- tìm ra, tính ra
- mua
- học (thuộc lòng)
- mắc phải
- (thông tục) ăn
- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)
- (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)
- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy
- bị, chịu
- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
- đến, tới, đạt đến
- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
- bắt đầu
- (từ lóng) cút đi, chuồn
* Become :
/bi'kʌm/
- vừa, hợp, thích hợp, xứng
- (bất qui tắc) nội động từ, became; become
- trở nên, trở thành