- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
SAY
Cách dùng- Chúng ta dùng say khi tường thuật lại lời của ai đó, cả trong câu trực tiếp và câu gián tiếp.
e.g.:
+ She said: "This is terrible!" (Cô ấy nói: "Thật kinh khủng!") → (trực tiếp)
+ He said that he wanted a drink. (Anh ta nói rằng anh ta muốn uống gì đó.) → (gián tiếp)
- Chúng ta cũng có thể dùng say khi hỏi về ngôn ngữ.
e.g.: How do you say "book" in Spanish? ("Sách" trong tiếng Tây Ban Nha nói như thế nào?)
- Sau say không cần tân ngữ gián tiếp (chỉ người) đi kèm, tuy nhiên ta có thể dùng say to sb
e.g.: I said to myself, "That can't be right!" (Tôi tự nhủ, "Điều đó không thể nào đúng được!")
Cấu trúc
say sth (to sb) (about sth)
e.g.: She said nothing to me about it. (Cô ấy chẳng nói gì với tôi về điều đó cả.)
say (to sb) + that clause
e.g.: He said (to me) that he couldn't do it then. (Anh ta nói với tôi rằng anh ta không thể làm điều đó lúc ấy.)
say one's prayers (đọc kinh cầu nguyện)
e.g.: She always says her prayers before she goes to sleep. (Cô ấy luôn đọc kinh cầu nguyện trước khi đi ngủ.)
say hello/goodbye/thank-you/Happy Birthday/congratulations,...
e.g.: He helped her carry her bag and then she said thank-you to him. (Anh ta giúp cô ấy mang túi và sau đó cô ấy đã nói cảm ơn anh ta.)
Cách dùng- Chúng ta dùng say khi tường thuật lại lời của ai đó, cả trong câu trực tiếp và câu gián tiếp.
e.g.:
+ She said: "This is terrible!" (Cô ấy nói: "Thật kinh khủng!") → (trực tiếp)
+ He said that he wanted a drink. (Anh ta nói rằng anh ta muốn uống gì đó.) → (gián tiếp)
- Chúng ta cũng có thể dùng say khi hỏi về ngôn ngữ.
e.g.: How do you say "book" in Spanish? ("Sách" trong tiếng Tây Ban Nha nói như thế nào?)
- Sau say không cần tân ngữ gián tiếp (chỉ người) đi kèm, tuy nhiên ta có thể dùng say to sb
e.g.: I said to myself, "That can't be right!" (Tôi tự nhủ, "Điều đó không thể nào đúng được!")
Cấu trúc
say sth (to sb) (about sth)
e.g.: She said nothing to me about it. (Cô ấy chẳng nói gì với tôi về điều đó cả.)
say (to sb) + that clause
e.g.: He said (to me) that he couldn't do it then. (Anh ta nói với tôi rằng anh ta không thể làm điều đó lúc ấy.)
say one's prayers (đọc kinh cầu nguyện)
e.g.: She always says her prayers before she goes to sleep. (Cô ấy luôn đọc kinh cầu nguyện trước khi đi ngủ.)
say hello/goodbye/thank-you/Happy Birthday/congratulations,...
e.g.: He helped her carry her bag and then she said thank-you to him. (Anh ta giúp cô ấy mang túi và sau đó cô ấy đã nói cảm ơn anh ta.)