- 18 Tháng mười một 2013
- 3,360
- 6,062
- 801


Go to sleep ; đi ngủ có ý thức,có dự định
Fall asleep : ngủ không có dự định,do tác động ngoại cảnh rồi chìm vào giấc ngủ
Get to sleep : trằn trọc tý rồi chìm vào giấc ngủ
Nod off : Ngủ gật ,thời gian ngắn
Drop off : Ngủ gật ,ngủ một cách nhẹ nhàng từ từ , thiu thiu ngủ
Fall asleep : ngủ không có dự định,do tác động ngoại cảnh rồi chìm vào giấc ngủ


Get to sleep : trằn trọc tý rồi chìm vào giấc ngủ
Nod off : Ngủ gật ,thời gian ngắn
Drop off : Ngủ gật ,ngủ một cách nhẹ nhàng từ từ , thiu thiu ngủ