CONSERVEv)giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
(n)mứt quả
PRESERVE: (v)bảo quản, giữ, giữ gìn, duy trì, giữ cho khỏi phân huỷ
(n)mứt, khu vực cấm săn, cấm câu
RESERVE: (v)để dành, dự trữ(cho ai hoặc làm gì), hoãn
(n)sự dự trữ, vật dự trữ, quân trừ bị, quân dự bị, khu dành cho 1 mục đích đặc biệt, tính e lệ, tính dè dặt, sự ý tứ, giữ gìn