build sth up: + to create or develop sth: tạo ra hoặc phát triển cái gì đó
+ to make something higher or stronger than it was before: làm cái gì cao hơn hoặc mạnh hơn trước đây set sth up: + to build something or put something somewhere: xây dựng hoặc đặt cái gì ở đâu
+ to create sth or start it: tạo ra hoặc bắt đầu cái gì (thường là business, fund,...)