Ngoại ngữ Phân biệt another/ other/ the other/ others/ the others

Ye Ye

Cây bút Truyện ngắn 2017|Thần tượng văn học
Hội viên CLB Ngôn từ
Thành viên
10 Tháng bảy 2017
2,064
2,347
434
Hà Nam
NEU (Dream)
  • Like
Reactions: phuongdaitt1

Nhok Ko tên

Học sinh chăm học
Thành viên
20 Tháng ba 2018
398
431
76
Gia Lai
ThCS Trần Phú
Phân biệt another/ other/ the other/ others/ the others
(Phân biệt dễ hiểu và kèm ví dụ nhé mọi người)
Another/Other/The Other + Noun
Another + danh từ đếm được số ít
Eg: another pencil - cái bút chì khác
Other + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được
Eg: other pencils - những cái bút chì khác
The other + danh từ đếm được/danh từ không đếm được
The other/the others
The other: đại từ xác định, số ít
Eg: I have two brothers. One is a doctor; the other is a teacher.
Tôi có hai người em. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.

The others: đại từ xác định, số nhiều
Eg: I have four brothers. One is a doctor; the others are teachers.
Tôi có bốn người em. Một người là bác sĩ, những người còn lại là giáo viên.

One another/Each other: lẫn nhau
One another: từ 3 người trở lên
Each other: 2 người
Another, The Other, The Others, Others - Trình độ: Dễ

Make a choice by clicking on the radio button,
then compare it with the correct answer hidden under the answer button.
  1. There's no ___ way to do it.
    other
    the other
    another
    Answer other
Some people like to rest in their free time. ___ like to travel.
Other
The others
Others
Answer Others
  • This cake is delicious! Can I have ___ slice, please?
    other
    another
    others
    Answer another
  • Where are ___ boys?
    the other
    the others
    others
    Answer the other
  • The supermarket is on ___ side of the street.
    other
    another
    the other
    Answer the other
  • There were three books on my table. One is here. Where are ___ ?
    others
    the others
    the other
    Answer the others
  • Some of the speakers went straight to the conference room. ___ speakersare still hanging around.
    The other
    The others
    Another
    Answer The other
  • This is not the only answer to the question. There are ___ .
    the others
    others
    another
    Answer others
  • Please give me ___ chance.
    other
    the other
    another
    Answer another
  • He was a wonderful teacher. Everyone agreed it would be hard to find ___ like him.
    another
    other
    the other
    Answer another
[TBODY] [/TBODY]
[TBODY] [/TBODY]
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
Tất cả gói gọn ở đây...
Lưu ý:
- Không dành cho người luời.
- Rất xoắn não và khá khó hiểu.
- Yêu cầu ghi chép cẩn thận.
- Tập trung vào video.
- Có thể phải xem lại nhiều lần.
- Xem hết trước khi nhận xét.
- Nhận liền tay 1 block khi nhận xét thiếu cơ sở.
 
Top Bottom