Past tense

0972327014

Học sinh mới
Thành viên
9 Tháng chín 2018
18
0
16
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

I. Viết hình thức quá khứ của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:

Ex: visit

visited: thăm, viếng

1. melt

2. refill

3.dip

4.start

5. finish

6. use

7.mix

8.dry

9.recycle

10.collect
[TBODY] [/TBODY]
II. Cho hình thức quá khứ (cột 3)của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:

Ex: be

was/ were

been: thì, là, ở

1. bring

2. build

3. make

4.do

5. leave

6.blow

7.break

8.take

9. put

10.show

11.cut

12. hang

13. write

14. feel

15.come
[TBODY] [/TBODY]
 

ahn___w

Học sinh gương mẫu
Thành viên
22 Tháng một 2020
1,156
4,288
416
Thanh Hóa
Love Sickgirls ❣️
I. Viết hình thức quá khứ của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: visitvisited: thăm, viếng
1. melt
2. refill
3.dip
4.start
5. finish
6. use
7.mix
8.dry
9.recycle
10.collect
[TBODY] [/TBODY]
II. Cho hình thức quá khứ (cột 3)của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: bewas/ werebeen: thì, là, ở
1. bring
2. build
3. make
4.do
5. leave
6.blow
7.break
8.take
9. put
10.show
11.cut
12. hang
13. write
14. feel
15.come
[TBODY] [/TBODY]
I. Viết hình thức quá khứ của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: visitvisited: thăm, viếng
1. meltmelted: tan chảy
2. refillrefilled: làm cho đầy lại
3.dipdipped: nhúng
4.startstarted: bắt đầu
5. finishfinished: kết thúc
6. useused: sử dụng
7.mixmixed: pha trộn
8.drydried: làm khô
9.recyclerecycled: tái chế
10.collectcollected: sưu tập
[TBODY] [/TBODY]
II. Cho hình thức quá khứ (cột 3)của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: bewas/ werebeen: thì, là, ở
1. bringbroughtbrought: đem lại
2. buildbuiltbuilt: xây dựng
3. makemademade: chế tạo
4.dodiddone: làm, hành động
5. leaveleftleft: ra đi, rời bỏ
6.blowblewblown: thổi
7.breakbrokebroken: làm vỡ
8.taketooktaken: cầm, lấy
9. putputput: đặt, để
10.showshowedshown, showed: cho xem, chỉ dẫn
11.cutcutcut: cắt
12. hanghunghung: treo, móc lên
13. writewrotewritten: viết
14. feelfeltfelt: cảm thấy
15.comecamecome: đi, đến
[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: giangha13062013
Top Bottom