You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
I. Viết hình thức quá khứ của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: visit |
visited: thăm, viếng |
1. melt | |
2. refill | |
3.dip | |
4.start | |
5. finish | |
6. use | |
7.mix | |
8.dry | |
9.recycle | |
10.collect | |
[TBODY]
[/TBODY]
II. Cho hình thức quá khứ (cột 3)của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: be |
was/ were |
been: thì, là, ở |
1. bring | | |
2. build | | |
3. make | | |
4.do | | |
5. leave | | |
6.blow | | |
7.break | | |
8.take | | |
9. put | | |
10.show | | |
11.cut | | |
12. hang | | |
13. write | | |
14. feel | | |
15.come | | |
[TBODY]
[/TBODY]
Học sinh gương mẫu
Thành viên
I. Viết hình thức quá khứ của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: visit | visited: thăm, viếng |
1. melt | |
2. refill | |
3.dip | |
4.start | |
5. finish | |
6. use | |
7.mix | |
8.dry | |
9.recycle | |
10.collect | |
[TBODY]
[/TBODY]
II. Cho hình thức quá khứ (cột 3)của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: be | was/ were | been: thì, là, ở |
1. bring | | |
2. build | | |
3. make | | |
4.do | | |
5. leave | | |
6.blow | | |
7.break | | |
8.take | | |
9. put | | |
10.show | | |
11.cut | | |
12. hang | | |
13. write | | |
14. feel | | |
15.come | | |
[TBODY]
[/TBODY]
I. Viết hình thức quá khứ của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: visit | visited: thăm, viếng |
1. melt | melted: tan chảy |
2. refill | refilled: làm cho đầy lại |
3.dip | dipped: nhúng |
4.start | started: bắt đầu |
5. finish | finished: kết thúc |
6. use | used: sử dụng |
7.mix | mixed: pha trộn |
8.dry | dried: làm khô |
9.recycle | recycled: tái chế |
10.collect | collected: sưu tập |
[TBODY]
[/TBODY]
II. Cho hình thức quá khứ (cột 3)của những động từ sau đây và nghĩa của chúng:
Ex: be | was/ were | been: thì, là, ở |
1. bring | brought | brought: đem lại |
2. build | built | built: xây dựng |
3. make | made | made: chế tạo |
4.do | did | done: làm, hành động |
5. leave | left | left: ra đi, rời bỏ |
6.blow | blew | blown: thổi |
7.break | broke | broken: làm vỡ |
8.take | took | taken: cầm, lấy |
9. put | put | put: đặt, để |
10.show | showed | shown, showed: cho xem, chỉ dẫn |
11.cut | cut | cut: cắt |
12. hang | hung | hung: treo, móc lên |
13. write | wrote | written: viết |
14. feel | felt | felt: cảm thấy |
15.come | came | come: đi, đến |
[TBODY]
[/TBODY]