- 13 Tháng bảy 2017
- 3,419
- 3
- 4,467
- 644
- 22
- Bình Định
- THPT Chuyên Lê Quý Đôn


Trong tiếng Anh, việc sắp xếp câu luôn gây khó cho rất nhiều người học, đặc biệt là trật tự của tính từ!
Trong một câu ( thường dùng để miêu tả) thường có rất nhiều tính từ và việc sắp xếp chúng khá phức tạp! Bây giờ mình sẽ chỉ ra công thức sắp xếp tính từ trong tiếng Anh và một số bài tập cơ bản để các bạn rèn luyện kĩ năng nha!
ORDER OF ADJECTIVES
1. Opinion adjectives ( tính từ chỉ ý kiến, đánh giá của bạn)
ex: beautiful, nice, fantastic, ...
2. size ( tính từ chỉ kích cỡ)
ex: big, small,...
3. Age ( tính từ chỉ tuổi tác)
ex: old, young, second-hand, ...
4. Shape ( tính từ chỉ hình dạng)
ex: triangle, square,...
5. Colour ( tính từ chỉ màu sắc)
ex: yellow, red, blue...
6. Origin ( tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ)
ex: American, English, Swedish....
7. Material ( tính từ chỉ chất liệu làm nên vật)
ex: metal, wooden...
8. Purpose ( tính từ chỉ mục đích)
ex: wedding, educational, game,....
Trên đây là thứ tự sắp xếp tính từ theo đúng nguyên tắc trong tiếng Anh.
Mình sẽ lấy một ví dụ đầy đủ:
E.g: It's a beautiful big old round brown English wooden dining table.
* Một số bài tập cơ bản:
1. He gave her a ( silk/ fantastic/ French/ red) scarf.
2. He was carrying a ( leather/ nice, black/ new) suitcase.
3. It was a ( hand-made/ gorgeous/ wedding/ lace) dress.
4. They found a ( rectangular/antique/ wooden/ interesting) trunk.
5. He has bought a ( Spanish/ huge/ second-hand) yatch.
6. It's our ( old/ overgrown/ big) garden.
7. There is a ( thirty-year-old/ beautiful/ cherry) tree in the garden.
8. They live in a ( brick/ old-fashioned/ big/ country/ nice) house.
9. We watched a ( short/ American/ interesting/ educational) programme on TV last night.
10. She is an ( dramatic/ English/ intelligent/ young) actress.

Trong một câu ( thường dùng để miêu tả) thường có rất nhiều tính từ và việc sắp xếp chúng khá phức tạp! Bây giờ mình sẽ chỉ ra công thức sắp xếp tính từ trong tiếng Anh và một số bài tập cơ bản để các bạn rèn luyện kĩ năng nha!
ORDER OF ADJECTIVES
1. Opinion adjectives ( tính từ chỉ ý kiến, đánh giá của bạn)
ex: beautiful, nice, fantastic, ...
2. size ( tính từ chỉ kích cỡ)
ex: big, small,...
3. Age ( tính từ chỉ tuổi tác)
ex: old, young, second-hand, ...
4. Shape ( tính từ chỉ hình dạng)
ex: triangle, square,...
5. Colour ( tính từ chỉ màu sắc)
ex: yellow, red, blue...
6. Origin ( tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ)
ex: American, English, Swedish....
7. Material ( tính từ chỉ chất liệu làm nên vật)
ex: metal, wooden...
8. Purpose ( tính từ chỉ mục đích)
ex: wedding, educational, game,....
Trên đây là thứ tự sắp xếp tính từ theo đúng nguyên tắc trong tiếng Anh.
Mình sẽ lấy một ví dụ đầy đủ:
E.g: It's a beautiful big old round brown English wooden dining table.
* Một số bài tập cơ bản:
1. He gave her a ( silk/ fantastic/ French/ red) scarf.
2. He was carrying a ( leather/ nice, black/ new) suitcase.
3. It was a ( hand-made/ gorgeous/ wedding/ lace) dress.
4. They found a ( rectangular/antique/ wooden/ interesting) trunk.
5. He has bought a ( Spanish/ huge/ second-hand) yatch.
6. It's our ( old/ overgrown/ big) garden.
7. There is a ( thirty-year-old/ beautiful/ cherry) tree in the garden.
8. They live in a ( brick/ old-fashioned/ big/ country/ nice) house.
9. We watched a ( short/ American/ interesting/ educational) programme on TV last night.
10. She is an ( dramatic/ English/ intelligent/ young) actress.