Ngoại ngữ Ôn tập uni1 lớp 10

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
I.
1. C => to.
prefer V_ing to V_ing
2. B => freedom.
3. C => plant.
4. B => which.
5. A => over.
III.
1. generousity
3. economical
4. competitors
5. traditionally
IV.
1. have been working
4. is made
Bạn tiếp tục làm rồi đưa lên cho mọi người sửa nhé!
 

namphuong_2k3

Cựu Mod Anh|Quán quân TE S1
Thành viên
1 Tháng tư 2017
566
1,215
254
21
Bình Định
C. Reading
I
1. C-doing
2. C-on
3. A-highly
4. C-situation
5. C-paid
6. C-which
7. B-fees
8. D-have to
9. A-include
10. D-considerable
II.
1. watching
2. common
3. look
4. wearing
5. to
6. that
7. talking
8. about
9. is
10. turn
 
Top Bottom