Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
41. stayed...rode...borrowed
bổ sung41. stayed...rode...borrowed
42.told...had visited
43. works
44.workes
45.built....flew
46. lost
47.has not smoked
48.arrived
49.been
50.have...received
131. was (last là quá khứ)Mấy câu cuối nè ai làm giúp em với
156. am workingMấy câu cuối nè ai làm giúp em với
155. will introduce156. am working
157. was, wanted
158. has given
159. won't send
160. was rain
161. forgot
162. was doing
163. will be living
164. watched
165. will have studied
166. will have finished
167. will have wrote
168. will have stopped
169. stopped
170. would have told