Ngoại ngữ Ôn Anh 8

Tam Cửu

Học sinh tiến bộ
Thành viên
29 Tháng mười một 2017
976
1,999
211
21
Hải Dương
Đại học
41. stayed...rode...borrowed
42.told...had visited
43. works
44.workes
45.built....flew
46. lost
47.has not smoked
48.arrived
49.been
50.have...received
bổ sung
51. joined ,,,was
52. saw...was waiting
53.was
54.has taugh....graduated
55.does not watch
56.met
57.reported...had captured
có gì sai sót mong em thông cảm
 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1

Tam Cửu

Học sinh tiến bộ
Thành viên
29 Tháng mười một 2017
976
1,999
211
21
Hải Dương
Đại học
Mấy câu cuối nè ai làm giúp em với
131. was (last là quá khứ)
132.have been (before là thì htht)
133. would be
134. came
135.was
136.built
137.was having
138.has lived
139.go
140.are
141 is writing
142.is
143. is
144. had made
145.take
146. has lived
147.had helped
148.has just said
149.would capture
150.would call
151.is
152.would get
153.will rain
154.was
em tự làm tiếp được chưa
 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1

minhthuhuyen85

Học sinh chăm học
Thành viên
1 Tháng ba 2015
280
476
101
Hà Nội
SMTOWN
Mấy câu cuối nè ai làm giúp em với
156. am working
157. was, wanted
158. has given
159. won't send
160. was rain
161. forgot
162. was doing
163. will be living
164. watched
165. will have studied
166. will have finished
167. will have wrote
168. will have stopped
169. stopped
170. would have told
 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1
Top Bottom