English THCS Nối từ và dịch

Nice Boys And Girls

Học sinh mới
Thành viên
1 Tháng chín 2021
2
4
6
22
Đồng Tháp
THCS Mỹ An Hưng B
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

0. maize

1.folk

2.collect

3.part-time

4.feed

5.grocery store

6.junk-yard

7.treasure

8.foam

9.stream

10.hedge
a. a row of things forming a fence

b.bring things together

c.shorter or less than standard time

d.people

e. com

f. a flow of water

g. give food to eat

h. where people buy food and small things

i. mass of bubbles of air or gas

j. valuable or precious things

k. a piece of land full of rubbish
 
  • Like
Reactions: Tam Cửu

Tam Cửu

Học sinh tiến bộ
Thành viên
29 Tháng mười một 2017
976
1,999
211
21
Hải Dương
Đại học
0. maize

1.folk

2.collect

3.part-time

4.feed

5.grocery store

6.junk-yard

7.treasure

8.foam

9.stream

10.hedge
a. a row of things forming a fence

b.bring things together

c.shorter or less than standard time

d.people

e. com

f. a flow of water

g. give food to eat

h. where people buy food and small things

i. mass of bubbles of air or gas

j. valuable or precious things

k. a piece of land full of rubbish
Chào em, chị nghĩ những từ vựng cơ bản này em nên tra từ điển để nhớ lâu nhé.
chị làm mẫu 1 số câu
1.folk
người d.people
6. junk-yard nơi
để đồ đồng nát. k. a piece of land full of rubbish
8.foam
bọt (nước biển, bia...) i.mass of bubbles of air or gas


If you are not willing to learn, no one can help you. If you are determined to learn, no one can stop you.
Bên cạnh thì box Anh có một loạt những topic học thuật cũng như bài tập tự luyện cho các bạn củng cố hơn! Theo dõi box Anh cũng như các môn học khác để được cải thiện trình độ mỗi ngày
Tổng hợp đề, ngữ pháp trọng tâm & từ vựng ôn thi
Chúc Nice Boys And Girls học tốt nhé



 
  • Like
Reactions: S I M O

S I M O

Cựu Phụ trách nhóm Anh
Thành viên
19 Tháng tư 2017
3,385
9
4,344
649
Nam Định
Trái tim của Riky-Kun
10 a. a row of things forming a fence tổ hợp cây/ bụi cây trồng thành hàng rào

2 b.bring things together thu thập

3 c.shorter or less than standard time bán thời gian

1 d.people người/dân gian

0 e. corn ngô

9 f. a flow of water dòng chảy

4 g. give food to eat cho ăn

5 h. where people buy food and small things tiệm tạp hóa

8 i. mass of bubbles of air or gas bọt

7 j. valuable or precious things kho báu

6 k. a piece of land full of rubbish sân rác
 
  • Like
Reactions: Thiên Thuận
Top Bottom