Ngoại ngữ Những mẫu câu khen ngợi thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp

Tam Cửu

Học sinh tiến bộ
Thành viên
29 Tháng mười một 2017
976
1,999
211
21
Hải Dương
Đại học
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Khen ngợi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp thường ngày. Ai lại không cảm thấy vui khi nhận được những lời khen xứng đáng với những thành quả mà mình đã đạt được cơ chứ.
Nhưng khen ngợi đúng cách và đúng lúc cũng là cả một nghệ thuật. Những lời có cánh khi được sử dụng một cách khôn ngoan sẽ giúp bạn chiếm được cảm tình của người khác mà không bị xem là nịnh hót.
nhung-cau-noi-tieng-anh-thong-dung.jpg


Vậy khen ngợi bằng tiếng Anh có khó như tiếng Việt không, hãy cùng xem xét mẫu câu khen ngợi dưới đây để sử dụng nhé.

Khen ngợi về thành tích
1Well done/ Good job!Giỏi lắm/Tốt lắm!
2Excellent\ Amazing\ Wonderful!Xuất xắc\ Đáng ngạc nhiên\ Tuyệt vời!

3You’ve done a great jobBạn đã hoàn thành một việc rất tuyệt.
4Good/Excellent ideaÝ kiến hay/xuất sắc.
5You’re a genius.Cậu là thiên tài đó.
6You are an amazing/awesome +N
Ex: You are an amazing doctor.
Bạn là một …… tuyệt vời
Ex: Bạn là một bác sĩ tuyệt vời.
7What a smart idea!Đó là một ý tưởng thông minh
[TBODY] [/TBODY]
Khen ngợi về ngoại hình
8You look great today.Hôm nay bạn trông rất tuyệt
9That new hairstyle looks so beautifulKiểu tóc mới của bạn thật đẹp
10Wow! I love your new dress.Wow! Tôi thích chiếc váy của bạn
11That color looks great on you\ You looks great in that color.Bạn trông rất tuyệt với màu đó.
12What a beautiful shirt!Chiếc áo thật là đẹp!
13You are really pretty.Bạn thật đẹp.
14You’re looking so beautiful today.Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp
Chúc mừng
15Congratulation!Chúc mừng!
16Bravo!Hoan hô
17Let me congrat you for your new job!Hãy để tôi chúc mừng vì công việc mới của bạn
[TBODY] [/TBODY]

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Nhận lời khen và chúc mừng

Cảm ơn lời khen ngợi
18Thanks/ Thank youCảm ơn/ Cảm ơn bạn.
19I’m glad you think soThật vui khi bạn nghĩ như vậy.
20It’s very nice of you to say soThật vui khi nghe bạn nói vậy
21Thank you, that’s very kind/nice!Cảm ơn, điều đó thật tuyệt
[TBODY] [/TBODY]
 
Top Bottom