Ngoại ngữ Những lỗi ngữ pháp thường gặp

Phạm Dương

Cựu Cố vấn tiếng Anh
Thành viên
24 Tháng mười 2018
1,599
2,859
371
Hà Nội
Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. Động từ phù hợp
Bạn phải chắc chắn rằng hành động của bạn được miêu tả đúng trong ngữ cảnh hợp lí.
Ex:

  • (Sai) I went to my friend’s house yesterday and we play football.
  • (Đúng) I went to my friend’s house yesterday and we played football.
    Tôi đến nhà bạn tôi ngày hôm qua và chúng tôi đã chơi bóng đá.
  • (Sai) I wake up every day at 6 a.m. Then I had breakfast with my parents.
  • (Đúng) I wake up every day at 6 a.m. Then I have breakfast with my parents.
    Tôi thức dậy vào lúc 6h sáng mỗi ngày. Sau đó tôi ăn sáng cùng bố mẹ tôi.
2. Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ
Đây là một trong những lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất khi viết tiếng Anh. Để viết chuyên nghiệp, chủ ngữ và động từ cần có sự ăn khớp với nhau.
Ex:

  • (Sai) He like Chinese food.
  • (Đúng) He likes Chinese food.
    Anh ấy thích ăn đồ ăn Trung Hoa.
  • (Sai) I lives in Jaipur.
  • (Đúng) I live in Jaipur.
    Tôi sống ở Jaipur.
3. Sử dụng mạo từ thích hợp
Nhiều ngôn ngữ khác không yêu cầu mạo từ như tiếng Anh, chính vì vậy lỗi mạo từ là một trong những lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp mà đại đa số người viết mắc phải khi viết.
Ex:

  • (Sai) I saw movie yesterday.
  • (Đúng) I saw a movie yesterday.
    Tôi đã đi xem phim vào hôm qua
  • (Sai) He likes book written by my father.
  • (Đúng) He like the book written by my father.
    Anh ấy thích cuốn sách được viết bởi cha tôi.
4. Lỗi viết hoa
Từ đầu câu và những danh từ riêng thường được viết hoa trong các lá thư.
Ex:

  • (Sai) He needs to see a Doctor.
  • (Đúng) He needs to see a doctor.
    Anh ấy cần gặp bác sĩ.
  • (Sai) Will you meet amit tomorrow?
  • (Đúng) Will you meet Amit tomorrow?
    Bạn sẽ gặp Amit vào ngày mai chứ?
5. Chú ý hình thức của từ
Mỗi từ vựng tiếng Anh có các hình thức của từ khác nhau, và bạn cần chú ý sử dụng chúng đúng trong văn cảnh, chuẩn ngữ pháp.
Ex:

  • (Sai) The principle of the school asked the students to keep quiet.
  • (Đúng) The principal of the school asked the students to keep quiet.
    Hiệu trưởng của trường yêu cầu các học sinh giữ im lặng.
  • (Sai) The bus was stationery for a long time.
  • (Đúng) The bus was stationary for a long time.
    Xe bus đã dừng trong một thời gian dài.
6. Vị trí của trạng từ trong câu
Trong một số câu tiếng Anh, vị trí của trạng từ trong câu cũng cần chính xác.
Ex:

  • (Sai) I go to the library on Thursday usually.
  • (Đúng) I usually go to the library on Thursday.
    Tôi thường đến thứ viện vào thứ năm.
  • (Sai) My son everyday goes to school.
  • (Đúng) My son goes to school every day.
    Con trai tôi đi học mỗi ngày.
7. Đừng nhầm lẫn giới từ sau tính từ
Một số tính từ cố định với giới từ đi kèm theo sau, vì vậy để tránh mắc lỗi thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh dùng nhầm giới từ, bạn hãy học theo cả cụm cấu trúc.
Ex:

  • (Sai) I am allergic of roses.
  • (Đúng) I am allergic to roses.
    Tôi bị dị ứng với hoa hồng
  • (Sai) He is accused for theft.
  • (Đúng) He is accused of theft.
    Anh ta bị buộc tội trộm cắp.
8. Sử dụng ngôi “I” và “me”
“I” và “me” là danh từ riêng và thường được dùng nhầm lẫn trong các ví dụ dưới đây.
Ex:

  • (Sai) My friends and me went to Paris.
  • (Đúng) My friends and I went to Paris.
    Bạn tôi và tôi đã đi Paris
  • (Sai) She came from Rome to meet I.
  • (Đúng) She came from Rome to meet me.
    Cô ấy từ Rome đến để gặp tôi.

9. So sánh tính từ
Có hai quy tắc về so sánh bạn cần nhớ cho so sánh của tính từ ngắn và so sánh của tính từ dài và đừng nhầm lẫn hai quy tắc này nhé.
Ex:

  • (Sai) He is more tall than me.
  • (Đúng) He is taller than me.
    Anh ấy cao hơn tôi.
  • (Sai) She is the beautifulest girl in the class.
  • (Đúng) She is the most beautiful girl in the class.
    Cô ấy là người xinh đẹp nhất lớp.
10. Đừng sai ở sỡ hữu cách
Trong tiếng Anh, sở hữu để chỉ sở hữu của danh từ hoặc đại từ. Đây là một trong số những lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất mà rất nhiều người mắc phải. Các bạn cần chú ý tránh để nhầm lẫn.
Ex:

  • (Sai) I went to my parent’s house.
  • (Đúng) I went to my parents’ house.
    Tôi đã đến nhà của ba mẹ tôi.
  • (Sai) This book is her.
  • (Đúng) This book is hers.
    Đây là sách của cô ấy.
 
Top Bottom