STT | Tên sản phẩm | Độ độc | Hàm lượng chất tác dụng | Dạng thuốc |
1 | Antracol | Độ độc loại 3 – nhóm độ ít | Propineb - 700g/kg
Chất phụ gia - 300g/kg. | Dạng bột tan trong nước - WP |
2 | Tasodant | Độ độc loại 2 – nhóm trung bình | Chlorpyrifos Ethyl.
Permethrin.
(Hàm lượng mình nhìn hình không rõ) | Dạng nhũ tương đậm đặc - EC |
3 | Anti - xo | Độ độc loại 3 – nhóm độ ít | Bismerthiazol 200 g/kg.
Chất mang, phụ gia. | Dạng bột tan trong nước - WP |
4 | map - Famy | Độ độc loại 3 – nhóm độ ít | Fenoxanil - 200g/kg.
Tricyclazole - 500g/kg.
Chất phụ gia. | Dạng bột tan trong nước - WP |
5 | Oxatin | Độ độc loại 2 – nhóm trung bình | Abamectin: 36 g/l. | Dạng nhũ tương đậm đặc - EC |
6 | Chief | Độ độc loại 2 – nhóm trung bình | Fipronil - 160g/l.
Chlorfluazuron - 100g/l. | Dạng nhũ tương đậm đặc - EC |
[TBODY]
[/TBODY]
Bạn tham khảo nhé. Nếu có sai sót gì mong bạn bỏ qua nhé
.