- 26 Tháng tư 2017
- 760
- 900
- 179
- 21
- Bình Định
- THPT Chuyên Chu Văn An
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
on being told = When he was told : khi anh ấy được bảo
priceless: vô giá, không định đoạt được bằng giá cả, rất giá trị. Các bạn lưu ý từ này có đuôi "less" nhưng lại mang nghĩa tích cực nhé!
worthless: vô giá trị, vô dụng
Thành ngữ: men build the house and women make it home.=Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Thành ngữ: take something with a pinch/grain of salt → không tin ai/điều gì hoàn toàn.
be in luck = be lucky: may mắn
as fresh as a daisy-tươi như hoa
Make yourself at home =Hãy tự nhiên như ở nhà.
day in day out =every single day: hàng ngày
speculation: sự suy xét
sensation:cảm giác
potential =possibility =khả năng
intricate =complicated phức tạp
put back: lùi lại, chậm lại
bring forward: đưa ra, đềra, mang ra
bring on: dẫn đến, gây ra; bring out: nói lên; bring down: hạ xuống, làm tụt xuống
white collar worker: công nhân viên chức, nhân viên văn phòng
blue-collar worker: chính là giai cấp công nhân
keep someone in : giữ không cho ra ngoài
make demands on …: đòi hỏi.
purchase:có trọng âm rơi âm tiết thứ nhất,
have an influence on: có sự ảnh hưởng đến…
look out for:để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
underestimate = undervalue= have a low opinion =look down on : đánh giá thấp, xem thuong
It gets on one‟s nerves: làm ai phát bực lên
do up = fasten: siết chặt, thắt chặt
unavoidable = inevitable : không thể tránh khỏi
at which = at the speed: ở tốc độ
in relation to : so với, liên quan đến
No other + N +…. than ….. Cấu trúc so sánh hơn:
disaster: thảm họa = catastrophe
pigsty có phần gạch chân phát âm là / ai/
by the sea: gần biển
rudimentary: sơ khai = basic: căn bản
'' like'' for me
Alice Chuyên Anh đâu hết rồi
-
priceless: vô giá, không định đoạt được bằng giá cả, rất giá trị. Các bạn lưu ý từ này có đuôi "less" nhưng lại mang nghĩa tích cực nhé!
worthless: vô giá trị, vô dụng
Thành ngữ: men build the house and women make it home.=Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Thành ngữ: take something with a pinch/grain of salt → không tin ai/điều gì hoàn toàn.
be in luck = be lucky: may mắn
as fresh as a daisy-tươi như hoa
Make yourself at home =Hãy tự nhiên như ở nhà.
day in day out =every single day: hàng ngày
speculation: sự suy xét
sensation:cảm giác
potential =possibility =khả năng
intricate =complicated phức tạp
put back: lùi lại, chậm lại
bring forward: đưa ra, đềra, mang ra
bring on: dẫn đến, gây ra; bring out: nói lên; bring down: hạ xuống, làm tụt xuống
white collar worker: công nhân viên chức, nhân viên văn phòng
blue-collar worker: chính là giai cấp công nhân
keep someone in : giữ không cho ra ngoài
make demands on …: đòi hỏi.
purchase:có trọng âm rơi âm tiết thứ nhất,
have an influence on: có sự ảnh hưởng đến…
look out for:để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
underestimate = undervalue= have a low opinion =look down on : đánh giá thấp, xem thuong
It gets on one‟s nerves: làm ai phát bực lên
do up = fasten: siết chặt, thắt chặt
unavoidable = inevitable : không thể tránh khỏi
at which = at the speed: ở tốc độ
in relation to : so với, liên quan đến
No other + N +…. than ….. Cấu trúc so sánh hơn:
disaster: thảm họa = catastrophe
pigsty có phần gạch chân phát âm là / ai/
by the sea: gần biển
rudimentary: sơ khai = basic: căn bản
'' like'' for me
Alice Chuyên Anh đâu hết rồi
-