D
diema3
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. To be + adjtive + to
- acceptable to:có thể chấp nhận dc
- accessible to: có thể tiếp cận đc
- accustomed to:quen
- addicted to:nghiện cái j
- agreeable to: có thể đồng ý
- contrary to: đối lập
- cruel to: thô lỗ
- dedicated to:cống hiến
- delightful to:vui
- equal to: giống
- faithful to: trung thành, chung thuỷ
- grateful to: biết ơn
- hamful to:có hại cho
- important to:quan trọng
- indifferent to:lãnh đạm
- kind to: tử tế
- likely to:có thể
- allergic to:dị ứng
- maried to: cưới
- meaningful to: co ý nghĩa
- meaningless to:vô nghĩa
- moved to tear: cảm động đến rơi nuoc mắt
- obliged to: bắt buộc
- oppose to: phản đối
- opposite to: đối diện
- related to: liên quan
- similar to: tương tự
- superior to: vượt trội hơn
- inferior to: kém hơn
- thankful to: cảm ơn
- peculiar to: điển hình
- sensitive to: nhạy cảm
- uesd to: quen
- accountable for: lí giải cho
- available for: có sẵn
- bad for: có hại cho
- good for: tốt cho
- convenient for: thuận tiện
- difficult for: khó
- eager for: háo hức
- eligible for: đủ tư cách lam j
- essential=necessary for; cần thiết
- early for: sớm
- late for:muộn
- famous for= well-known for: nổi tiếng
- fit for:vừa với
- suitable forhù hợp
- perfect for: hoàn hảo
- responsible for: chịu trách nhiệm
- clumsy at: vụng về
- skillful at: khéo léo
- bad at:*** về môn j
- good at:giỏi về môn j(môn học/ thể thao)
- slow at:chậm
- quick at:nhanh
- astonished = amazed = surprise+at:ngạc nhiên
- alarmed at:báo động
- clever at: thông minh
- excellent at: giỏi , xuất sắc
- great at: lớn lao vĩ đại
- hopeless at: tuyệt vọng
- present at: hiện diện , có mặt
- brilliant at:thông minh
- afraid of= frightened of = terrified of = scare of: sợ hãi
- ahead of: đứng đầu
- ashamed of:xấu hổ
- aware = conscious of: ý thức dc điêu j
- considerate of:quan tâm chu đáo
- capable of:có thể
- envious of; ghen tị
- fond of:thích thú
- full of: đầy đủ
- guilty of; có tội
- independent of: độc lập
- innocent of: vô tội
- irrespective of: bất chấp
- jealous of: ghen tuông
- positive of: khẳng định điều j
- proud of: tự hào
- sick of:chán nản
- tired of:mệt mỏi
- short of: thiếu thốn
- suspicious of: nghi ngờ
- typical of: tiêu biểu
- worthy of: xứng đáng
- absorbed in: thu hút
- accurate in: chính xác
- backward in : tụt hậu
- careless in: bất cẩn
- deficient in:thiếu hụt
- earnest in; tha thiết
- engaged in: liên quan đến
- experienced in: co kinh nghiệm trong
- inexperienced in:thiếu kinh nghiệm trong
- fortunate in: may mắn
- fruitful in: giàu có, phong phú
- honest in: thật thà
- interested in: thích
- involved in: liên quan
- instrumental in: hỗ trợ
- rich in: giàu về...
- poor in: nghèo về ...
- successful in:thành công
- specialized in: chuyên sâu
- weak in: yếu kém
- weary in: mệt mỏi
- result in: dẫn đến cái j
- apart from: ngoài ra, ngoại trừ
- absent from: vắng mặt
- away from: đi vắng khỏi
- far from: xa
- free from: thoát khỏi
- different from: khác với ai/ cái j
- exempt from: trục xuất khỏi
- evident from: hiển nhiên
- missing from: mất tích
- result from: bởi cai j
- safe from: thoát khỏi, an toàn
- benificial from: đc lợi từ
- acquainted with: làm quen
- affected with: ảnh hưởng bởi
- angry with: giận giữ
- bored with: buồn
- fed up with: buồn
- upset with: thất vọng
- blessed with: trời phú cho cái j
- busy = occupied with: bận rộn
- concerned with: liên quan đến
- connected with: kết nối với
- contrasted with: đối lập với
- crowed with: đông đúc
- familiar with: thân thiện với cái j
- filled with: phong phú
- friendly with: thân thiện với
- furnished= equipped with: đc trang bị cá j
- patient with:kiên nhẫn với
- satisfied with: hài lòng với
- strict with: nghiêm khắc với
- anxious = nervous = sad = worried + about:
- concerned about: quan tâm
- curious about: tò mò về
- confused about: bối rối
- doubtful about: nghi ngờ
- excited about: hào hứng
- generous about: hào phóng
- happy about: hạnh phúc
- pleased about: hài lòng
- particular about: đặc biệt
- serious about: nghiêm trọng/ quan trọng/ nghiêm túc
- dependent on: phụ thuộc vào
- insistent on: khăng khăng, năn nỉ
- keen on: thích
- based on: đc dựa trên cái j