Ngữ pháp về tính từ đi với giới từ

D

diema3

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. To be + adjtive + to

  • acceptable to:có thể chấp nhận dc
  • accessible to: có thể tiếp cận đc
  • accustomed to:quen
  • addicted to:nghiện cái j
  • agreeable to: có thể đồng ý
  • contrary to: đối lập
  • cruel to: thô lỗ
  • dedicated to:cống hiến
  • delightful to:vui
  • equal to: giống
  • faithful to: trung thành, chung thuỷ
  • grateful to: biết ơn
  • hamful to:có hại cho
  • important to:quan trọng
  • indifferent to:lãnh đạm
  • kind to: tử tế
  • likely to:có thể
  • allergic to:dị ứng
  • maried to: cưới
  • meaningful to: co ý nghĩa
  • meaningless to:vô nghĩa
  • moved to tear: cảm động đến rơi nuoc mắt
  • obliged to: bắt buộc
  • oppose to: phản đối
  • opposite to: đối diện
  • related to: liên quan
  • similar to: tương tự
  • superior to: vượt trội hơn
  • inferior to: kém hơn
  • thankful to: cảm ơn
  • peculiar to: điển hình
  • sensitive to: nhạy cảm
  • uesd to: quen
2. TO BE + ADJ + FOR

  • accountable for: lí giải cho
  • available for: có sẵn
  • bad for: có hại cho
  • good for: tốt cho
  • convenient for: thuận tiện
  • difficult for: khó
  • eager for: háo hức
  • eligible for: đủ tư cách lam j
  • essential=necessary for; cần thiết
  • early for: sớm
  • late for:muộn
  • famous for= well-known for: nổi tiếng
  • fit for:vừa với
  • suitable for:phù hợp
  • perfect for: hoàn hảo
  • responsible for: chịu trách nhiệm
3. TO BE + ADJ + AT

  • clumsy at: vụng về
  • skillful at: khéo léo
  • bad at:*** về môn j
  • good at:giỏi về môn j(môn học/ thể thao)
  • slow at:chậm
  • quick at:nhanh
  • astonished = amazed = surprise+at:ngạc nhiên
  • alarmed at:báo động
  • clever at: thông minh
  • excellent at: giỏi , xuất sắc
  • great at: lớn lao vĩ đại
  • hopeless at: tuyệt vọng
  • present at: hiện diện , có mặt
  • brilliant at:thông minh
4. TO BE + ADJ + OF

  • afraid of= frightened of = terrified of = scare of: sợ hãi
  • ahead of: đứng đầu
  • ashamed of:xấu hổ
  • aware = conscious of: ý thức dc điêu j
  • considerate of:quan tâm chu đáo
  • capable of:có thể
  • envious of; ghen tị
  • fond of:thích thú
  • full of: đầy đủ
  • guilty of; có tội
  • independent of: độc lập
  • innocent of: vô tội
  • irrespective of: bất chấp
  • jealous of: ghen tuông
  • positive of: khẳng định điều j
  • proud of: tự hào
  • sick of:chán nản
  • tired of:mệt mỏi
  • short of: thiếu thốn
  • suspicious of: nghi ngờ
  • typical of: tiêu biểu
  • worthy of: xứng đáng
5. TO BE + ADJ + IN

  • absorbed in: thu hút
  • accurate in: chính xác
  • backward in : tụt hậu
  • careless in: bất cẩn
  • deficient in:thiếu hụt
  • earnest in; tha thiết
  • engaged in: liên quan đến
  • experienced in: co kinh nghiệm trong
  • inexperienced in:thiếu kinh nghiệm trong
  • fortunate in: may mắn
  • fruitful in: giàu có, phong phú
  • honest in: thật thà
  • interested in: thích
  • involved in: liên quan
  • instrumental in: hỗ trợ
  • rich in: giàu về...
  • poor in: nghèo về ...
  • successful in:thành công
  • specialized in: chuyên sâu
  • weak in: yếu kém
  • weary in: mệt mỏi
  • result in: dẫn đến cái j
7.TO BE + ADJ + FROM

  • apart from: ngoài ra, ngoại trừ
  • absent from: vắng mặt
  • away from: đi vắng khỏi
  • far from: xa
  • free from: thoát khỏi
  • different from: khác với ai/ cái j
  • exempt from: trục xuất khỏi
  • evident from: hiển nhiên
  • missing from: mất tích
  • result from: bởi cai j
  • safe from: thoát khỏi, an toàn
  • benificial from: đc lợi từ
8. TO BE + ADJ + WITH

  • acquainted with: làm quen
  • affected with: ảnh hưởng bởi
  • angry with: giận giữ
  • bored with: buồn
  • fed up with: buồn
  • upset with: thất vọng
  • blessed with: trời phú cho cái j
  • busy = occupied with: bận rộn
  • concerned with: liên quan đến
  • connected with: kết nối với
  • contrasted with: đối lập với
  • crowed with: đông đúc
  • familiar with: thân thiện với cái j
  • filled with: phong phú
  • friendly with: thân thiện với
  • furnished= equipped with: đc trang bị cá j
  • patient with:kiên nhẫn với
  • satisfied with: hài lòng với
  • strict with: nghiêm khắc với
9. TO BE + ADJ + ABOUT

  • anxious = nervous = sad = worried + about:
  • concerned about: quan tâm
  • curious about: tò mò về
  • confused about: bối rối
  • doubtful about: nghi ngờ
  • excited about: hào hứng
  • generous about: hào phóng
  • happy about: hạnh phúc
  • pleased about: hài lòng
  • particular about: đặc biệt
  • serious about: nghiêm trọng/ quan trọng/ nghiêm túc
10. TO BE + ADJ + ON

  • dependent on: phụ thuộc vào
  • insistent on: khăng khăng, năn nỉ
  • keen on: thích
  • based on: đc dựa trên cái j
 
Top Bottom