Nghĩa tiếng Việt của từ "originate"

trannhannghi2000@gmail.com

Học sinh
Thành viên
2 Tháng hai 2016
45
10
46
originate
/ə'ridʤineit/
- UK
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. bắt đầu, khởi đầu.
2. phát minh tạo thành.
NỘI ĐỘNG TỪ
1. hình thành.
2. bắt ngồn, gốc ở, do ở.
 
Top Bottom