minh123@Bạn tham khảo một số câu sau nhé:
13: D=> in the last few years( trong những năm gần đây)
14: B=> weeding
sth need(s) Ving = sth need(s) to be Vp2
15. that=> those
apples => số nhiều
16.C
categorize (v) phân loại
17.B
externally(adv) bên ngoài
18.B
temporary(adj) tạm thời><permanent(adj) dài hạn, vĩnh viễn
19.A
Barren(adj) cằn cỗi><wet(adj) ẩm ướt
20.A
21.A
Tham khảo thêm bài tập hay ở đây:
Multiple choice | Chọn đáp án đúng