1. He can't get **by on** less than 50 pounds a week.
- Giải thích: "Get by on" (sống qua ngày với) được sử dụng để chỉ việc xoay sở hoặc sống với một lượng tiền nhất định.
- Dịch: Anh ấy không thể sống qua ngày với ít hơn 50 bảng mỗi tuần.
2. That's the third break-in this month. We must tighten **up our** security to prevent any more.
- Giải thích: "Tighten up" (thắt chặt, tăng cường) được dùng để chỉ việc cải thiện hoặc làm mạnh mẽ hơn một thứ gì đó, ở đây là an ninh.
- Dịch: Đó là vụ đột nhập thứ ba trong tháng này. Chúng ta phải tăng cường an ninh để ngăn chặn thêm nữa.
3. The fireworks exploded in all their colours and lit **up the** sky.
- Giải thích: "Lit up" (chiếu sáng, làm sáng) thường được dùng để mô tả việc làm sáng một khu vực, ở đây là bầu trời bởi pháo hoa.
- Dịch: Pháo hoa nổ tung trong tất cả màu sắc của nó và làm sáng bầu trời.
4. On the day she left, the whole family saw her **off at** the station.
- Giải thích: "See off" (tiễn) là cụm từ được dùng khi nói về việc tiễn ai đó ở một nơi nào đó, ở đây là ga tàu.
- Dịch: Vào ngày cô ấy rời đi, cả gia đình đã đến ga để tiễn cô ấy.