(mỗi ngày 30 từ mới)- đọc hiểu

  • Thread starter hangthuypark@gmail.com
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 616

H

hangthuypark@gmail.com

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. GRAFTING -) TRANSPLANTING
2.AUTONOMY -) FREEDOM
3. REVERE -) HONOR
4. DETECTABLE -) PERCEPTIBLE
5. REMNANT -) REMAINDER
6. LUMINOUS -) BRIGHT
7. ACCLAIM -) APPROVAL
8. INTERVENED -)INTERFERED
9. BROKEN DOWN RACIAL BARRIERS -) SHATTERED OBSTACLES
10. GRACE -) ELEGANCE
11. WITHER AWAY -) SHRINK
12. HORNY -) TOUGH
13. SUSCEPTIBLE -) VULNERABLE
14. HIKING -) NATURAL ( tự nhiên thấy hài kinh)
15. PERVASIVE -) WIDESPREAD
16. MYRIAD -) NUMEROUS
17. UNPARALLED -) UNIQUE
18. RUGGED -) ROUGH
19. MYTHICAL -) LEGENDARY
20. EXCURSIONS -) DRIVES
21. SCREENINGS -) PROJECTIONS
22. SEQUENCE -) PROGRESSION
23. ARABLE -) FERTILE
24. SUCCUMBED -) GIVEN IN TO
25. REIGN -) DOMINANCE
26. STAMINA -) RESILIENCE
27. FRANTIC -) FROGLIKE
28. GORGING -) MATING
29. IMMUNITY -) PROTECTION
30. WOO -) ATTRACT ( wuuu, thu hút quá đê)



- đây là những từ mới mình tổng hợp được từ các bài đọc hiểu của các đề thi thử trên cả . nước. bên cạnh là từ đồng nghĩa ( closest meaning to ) với 1 vài từ mình ghi cạnh đó mấy câu tự nghĩ hài hài để cho dễ học tự nhưng vẫn chưa nghĩ được nhiều lắm. Mong là có thể giúp được mọi người :D:)>-
 
Top Bottom