điều kiệnđề tài
terms
purviews
điều kiệnđề tài
terms
Tầm nhìnđiều kiện
purviews
Hạnh kiểmTầm nhìn
=> conduct
Đạo đứcHạnh kiểm
Morality
khoa trươngĐạo đức
yeasty
hình ảnhkhoa trương
pictorial
vectơđề nghị
vector
dọn dẹpvectơ
-> sweep
đóidọn dẹp
=> hungry
mậpđói
fat
tháng nămmập
may
ngôn ngữtháng năm
language
phòng bếpngôn ngữ
kitchen
kế hoạchphòng bếp
schedule
tiền vốnkế hoạch
capital
Hình thoitiền vốn
lozenge
bệnh tậtHình thoi
=> Sickness
bất hợp phápbệnh tật
=> illegal
bất hợp phápbệnh tật
=> illegal