Bài 3:
Điện trở đèn: [tex]R4 = \frac{U^2dm}{P^2dm}=\frac{3^2}{3}=3\Omega[/tex]
Cường độ dòng điện định mức của đèn: [tex]Idm =\frac{Pdm}{Udm}=1A[/tex]
1/ K mở:
Phân tích mạch: [R1//(R2 nt R3)] nt R4
a/
R23 = R2 + R3 = ...........
[tex]R123=\frac{R1.R23}{R1+R23}=......[/tex]
Rtđ = R123 + R4 = ...........
b/
- Cường độ dòng điện trong mạch chính:
[tex]I=\frac{E}{r+Rtđ}=.......[/tex]
- Hiệu điện giữa 2 cực của nguồn:
[tex]U = E-I.r=.........[/tex]
c/
Công suất tỏa nhiệt của nguồn
[tex]P=I^2.r=........[/tex]
2/ K đóng
Phân tích mạch: [ R1 nt (R3 // R4) ] // R2
a/
[tex]R34=\frac{R3.R4}{R3+R3}=......[/tex]
R134 = R1 + R34 = ...........
[tex]Rtđ=\frac{R2.R134}{R2+R134}=......[/tex]
Cường độ dòng mạch chính: [tex]I=\frac{E}{r+Rtđ}=.......[/tex]
Hiệu điện giữa 2 cực của nguồn:
[tex]U = U2 = U134 = E-I.r=.........[/tex]
[tex]I134 = I1 = I34 = \frac{U134}{R134}=..........[/tex]
[tex]U34 = U3 = U4 = I34.R34 = .....[/tex]
[tex]I4 = \frac{U4}{R4}=........[/tex]
I4 chính là cường độ dòng điện qua Đèn thực tế
So sánh I4 và Idm:
- I4 > Idm: Đèn sáng mạnh hơn bình thường, dễ cháy
- I4 < Idm: Đèn sáng yếu hơn bình thường
- I4 = Idm: Đèn sáng bình thường
b/
[tex]I3 = \frac{U3}{R3}=........[/tex]
t = 1 giờ 5 phút 20 giây= 3920s
Theo định luật Faraday, khối lượng giải phóng ở điện cực:
[tex]m=\frac{A.I3.t}{F.n}=........(g) = ........(kg)[/tex]
Đổi: [tex]S=10cm^2=10^{-3}m^2[/tex]
[tex]m = D.V=D.S.h => h= .......[/tex]