LỜI CẢM ƠN VÀ XIN LỖI

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

LỜI CẢM ƠN


Để cám ơn người khác, chúng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn nhiều.)
Thanks. (Cảm ơn.)
Thanks a lot. (Cảm ơn nhiều.)
Thanks for your advice. (Cám ơn vì lời khuyên của bạn.)
I'm really grateful to you. (Tôi rất biết ơn anh.)
It was very kind of you. (Anh thật là tốt.)
I really/ highly appreciate it. (Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)
Thanks anyway. (Dù sao cũng cám ơn bạn.)
* Chú ý:Đôi khi ta có thể thêm một ít thông tin trong lời cám ơn, đặc biệt khi cám ơn lời khuyên, lời động viên hoặc lời khen ngợi.
Ví dụ:
What a beautiful dress you're wearing! (Chiếc váy bạn mặc thật đẹp!)
Thanks. I made it myself. (Cám ơn. Mình tự may đấy.)

Chúng ta dùng một trong những câu hoặc cấu trúc sau để đáp lại lời cám ơn của người khác:
You're welcome. (Rất hân hạnh.)
No problem./ No worries. (Không có gì./ Đừng bận tâm.)
It's alright. (Không có gì.)
It's ok. (Không có gì.)
Not at all. (Không có gì.)
Never mind. (Đừng bận tâm./Đừng ngại.)
Don't mention it. (Không cần nhắc đến chuyện đó đâu.)
It's my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh cho tôi): dùng trong những tình huống trang trọng
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
LỜI XIN LỖI

Để xin lỗi người khác chúng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau:
I'm sorry (for...) (Tôi xin lỗi vì ...)
I'm so/ very/ terribly/ extremely sorry. (Tôi thực sự xin lỗi.)
I apologize for ... (Tớ xin lỗi vì...)
I hope you'll forgive my ... (Tớ hy vọng cậu tha thứ cho ...)
Please accept my apologies for ... (Tha lỗi cho tớ vì ... nhé.)
* Chú ý:Thông thường người xin lỗi sẽ đưa ra lý do phạm lỗi, nhận trách nhiệm về mình hoặc hứa một điều gì đó.
Ví dụ:
Oh, I'm sorry. I didn't see you. (Ôi, cháu xin lỗi. Cháu không nhìn thấy bác.) → đưa lý do
I'm so sorry. It's my fault. (Tớ xin lỗi. Đấy là lỗi của tớ.) → nhận trách nhiệm
I'm sorry. I'll be more careful next time. (Em xin lỗi. Lần sau em sẽ cẩn thận hơn.) → lời hứa

Để tha lỗi cho người khác ta dùng một trong những câu hoặc cấu trúc sau:
That's alright. (Không sao.)
Never mind. (Đừng bận tâm.)
Don't worry about it. (Đừng bận tâm về điều đó.)
Don't apologize. (Không cần phải xin lỗi đâu.)
It doesn't matter. (Không sao.)
That's ok. (Không sao cả.)
Forget about it. (Quên việc đó đi.)
No harm done. (Có tổn hại gì đâu.)
It's not your fault. (Không phải lỗi của cậu.)
Please don't blame yourself. (Thôi đừng có tự trách mình nữa.)
* Chú ý:
Cũng có thể đưa ra lý do tại sao mình tha lỗi cho người khác.
Ví dụ 1:
A: I apologize for the noise last night. (Tôi xin lỗi vì tiếng ồn đêm qua.)
B: Don't worry about it. I slept very well all night. (Đừng bận tâm về điều đó. Cả đêm qua tôi ngủ rất ngon.)
Ví dụ 2:
A: I'm very sorry. I just forgot to bring your book. (Tớ rất xin lỗi. Tớ quên mang sách của cậu đi rồi.)
B: It's alright. I don't need it today, anyway. (Không sao. Dù sao thì hôm nay tớ cũng không cần đến nó.)

Tienganh123
 
  • Like
Reactions: LLunaa
Top Bottom