- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
LỜI CẢM ƠN
Để cám ơn người khác, chúng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn nhiều.)
Thanks. (Cảm ơn.)
Thanks a lot. (Cảm ơn nhiều.)
Thanks for your advice. (Cám ơn vì lời khuyên của bạn.)
I'm really grateful to you. (Tôi rất biết ơn anh.)
It was very kind of you. (Anh thật là tốt.)
I really/ highly appreciate it. (Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)
Thanks anyway. (Dù sao cũng cám ơn bạn.)
* Chú ý:Đôi khi ta có thể thêm một ít thông tin trong lời cám ơn, đặc biệt khi cám ơn lời khuyên, lời động viên hoặc lời khen ngợi.
Ví dụ:
What a beautiful dress you're wearing! (Chiếc váy bạn mặc thật đẹp!)
Thanks. I made it myself. (Cám ơn. Mình tự may đấy.)
Chúng ta dùng một trong những câu hoặc cấu trúc sau để đáp lại lời cám ơn của người khác:
You're welcome. (Rất hân hạnh.)
No problem./ No worries. (Không có gì./ Đừng bận tâm.)
It's alright. (Không có gì.)
It's ok. (Không có gì.)
Not at all. (Không có gì.)
Never mind. (Đừng bận tâm./Đừng ngại.)
Don't mention it. (Không cần nhắc đến chuyện đó đâu.)
It's my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh cho tôi): dùng trong những tình huống trang trọng
Để cám ơn người khác, chúng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn nhiều.)
Thanks. (Cảm ơn.)
Thanks a lot. (Cảm ơn nhiều.)
Thanks for your advice. (Cám ơn vì lời khuyên của bạn.)
I'm really grateful to you. (Tôi rất biết ơn anh.)
It was very kind of you. (Anh thật là tốt.)
I really/ highly appreciate it. (Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)
Thanks anyway. (Dù sao cũng cám ơn bạn.)
* Chú ý:Đôi khi ta có thể thêm một ít thông tin trong lời cám ơn, đặc biệt khi cám ơn lời khuyên, lời động viên hoặc lời khen ngợi.
Ví dụ:
What a beautiful dress you're wearing! (Chiếc váy bạn mặc thật đẹp!)
Thanks. I made it myself. (Cám ơn. Mình tự may đấy.)
Chúng ta dùng một trong những câu hoặc cấu trúc sau để đáp lại lời cám ơn của người khác:
You're welcome. (Rất hân hạnh.)
No problem./ No worries. (Không có gì./ Đừng bận tâm.)
It's alright. (Không có gì.)
It's ok. (Không có gì.)
Not at all. (Không có gì.)
Never mind. (Đừng bận tâm./Đừng ngại.)
Don't mention it. (Không cần nhắc đến chuyện đó đâu.)
It's my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh cho tôi): dùng trong những tình huống trang trọng