này vuonglinh
bạn có tài liệu về phần tính từ đi với giới từ ko?giúp mình nhé
-----------------------------------------------------------------------------------------------
AT
bad, sad,clever,slow,quick,surprise,excellent,good,disapointed,...
ABOUT
clear,enxious,excited,furious,curious,crazy,upset,worried,doubtful,right,
embarrassed,concerned,pleased,happy,...
FOR
sorry,grateful,famous,hungry,ready,good,useful,responsible,...
OF
confident,ashamed,jealous,suspicious,aware,proud,full,short,conscious,independent,tired,shy,capable,...
TO
new,closed,next,similar,contrary,rude,married,grateful,equal,faithful,polite,...
WITH
disapointed,happy,furious,content,familiar,beset,angry,strict,crowded,patient,busy
------------------
Bee cũng là chúa lười tìm, thôi thì nhớ được gì thì trả lời giúp bạn vậy
nickname của bạn hay quá