KhanhHuyen200641. B. promise + to V: hứa làm gì
42. C. were => are
43. A. is => are
44. C. go => going (ngoài ra thì enjoy nhé)
45. D. advise + sb + to V: khuyên ai làm gì
46. B. hate + V-ing
47. D. go to + V-ing: tiếp tục làm gì
48. A. hope + to V: mong muốn điều gì
49. C. be
50. C. agree + to V: đồng ý làm gì
Tham khảo thêm
Multiple choice | Chọn đáp án đúng. Chúc bạn học tốt!