Tên trường đại học | Ngành | Khối |
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; B00 ; B02 ; C08 |
Đại học Đông Á | Công nghệ thực phẩm | A00 ; B00 ; D07 ; D08 |
Đại học Nông lâm Bắc Giang | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 ; D01 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A02 ; B00 ; D07 |
Đại học Cửu Long | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 ; C01 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 ; D01 |
Đại học Công nghiệp Vinh | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; A02 ; B00 |
Đại học Công nghệ Đông Á | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; A02 ; B00 |
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | A00 ; B00 ; D07 |
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00 ; B00 ; D07 |
Đại học Duy Tân | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A16 ; B00 ; C01 |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công nghệ thực phẩm | A00 ; B00 |
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; B00 ; C08 ; D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 ; D01 |
Đại học Lạc Hồng | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; B00 ; C02 ; D01 |
Đại học nam Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm* | A02 ; B00 ; C06 ; C08 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ thực phẩm* | A00B00D08D31D32D33D34D35D90D91D92D93D94D95 |
Đại học Tây Đô | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; A02 ; C01 |
Đại học Hoa Sen | Công nghệ thực phẩm* | A00B00D07D08 |
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; B00 ; C02 ; D01 |
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00 ; B00 ; C02 ; D01 |
Đại học Trà Vinh | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; B00 ; D07 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm | A00 ; B00 ; D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 |
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | A00 ; B00 ; D07 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A02 ; B00 |
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 ; D08 |
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 ; D08 |
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 ; D08 |
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm (CL Cao) | A00 ; A01 ; B00 ; D08 |
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm (CT TT) | A00 ; A01 ; B00 ; D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 ; D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00 ; B00 ; D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00 ; B00 ; D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 |
Đại học Sao Đỏ | Công nghệ thực phẩm | 25 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) | A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
Đại học An Giang | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 |
Đại học Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm* | A00 |
Đại học Vinh | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 ; D01 |
Đại học Kiên Giang | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 |
Đại học Nha Trang | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01 ; B00 ; D07 |
Đại học Tiền Giang | Công nghệ thực phẩm* | A00 ; A01 ; B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | A01 ; B00 ; C04 ; D01 |