- 24 Tháng mười 2018
- 1,599
- 2,859
- 371
- Hà Nội
- Đại học Thương Mại
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
THỜI GIAN
1.“at” để chỉ thời gian và ngày nghỉ
Cách dùng phổ biến nhất của at là để chỉ một mốc thời gian nhất định.
- In Vietnam, the working hour usually starts at 8 o’clock. (Ở Việt Nam, ngày làm việc thường bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
at cũng được dùng để chỉ cuối tuần và cả dịp lễ lớn trong năm.
- Did you go to the company at the weekend? (Anh đến công ty vào cuối tuần trước phải không?)
- We are having the office decorated at Christmas. (Mọi người đang trang trí văn phòng để đón Giáng Sinh)
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng để chỉ một ngày nhất định trong dịp lễ, người Anh vẫn dùng giới từ on.
- Come and see us on Christmas Day. (Nhớ đến thăm chúng tôi đúng ngày Giáng Sinh nha.)
- Will you take the kids to the park on Easter Monday? (Bạn có chở bọn trẻ đến công viên vào ngày lễ Phục Sinh không?)
2.“on” dùng khi nói về ngày
Giới từ on được dùng trong hai trường hợp: chỉ ngày và chỉ một buổi nhất định.
- Our company’s birthday is on March 29th. (Sinh nhật của công ty vào ngày 29/3.)
- They usually go and see Granny on Sundays. (Họ thường đi thăm bà ngoại vào các ngày Chủ Nhật)
- On 3rd July 1991, a legend in football was born in Brazil. (Một huyền thoại bóng đá được sinh ra ở Brazil vào ngày 3/7/1991.)
- Everything started on a cold morning in early spring when Long decided to invest in our company. (Tất cả bắt đầu vào một buổi sáng mùa xuân lạnh lẽo khi Long quyết định đầu tư vào công ty của chúng ta.)
3.Dùng “in” cho các mốc thời gian dài hơn
Giới từ in được dùng phổ biến nhất khi nói về thời gian. Bạn có thể dùng in trước tháng, mùa, hoặc những mốc thời gian dài.
- Contact us again in three or four days. (Hãy liên hệ lại với chúng tôi sau 3-4 ngày nữa.)
- Staff always work best in the morning. (Nhân viên luôn làm việc năng nổ nhất vào buổi sáng.)
- The company trip has been postponed. We will go to Sydney in April. (Chuyến đi chơi đã bị hoãn. Công ty chúng ta sẽ đến Sydney vào tháng Tư.)
4.Những trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp, bạn sẽ không dùng bất kỳ giới từ nào trước các mốc thời gian. Ví dụ điển hình bao gồm:
trước next, last, this, every, some, all
- Are you free this morning? (Ông có rảnh sáng nay không?)
- Let’s meet next week to discuss further about the proposal! (Tuần tới chúng ta hãy họp để bàn thêm về bản kế hoạch này.)
trước yesterday, tomorrow, the day after tomorrow
- Tomorrow, Mr. Anthony will fly to Thailand to join the conference. (Ngài Anthony sẽ bay đến Thái Lan để dự hội nghị vào ngày mai.)
NƠI CHỐN
1.“at” cho những nơi chốn cụ thể
at thường được dùng khi bạn muốn nói đến một nơi chốn, một điểm cụ thể.
- Remember to turn right at the next corner! (Nhớ quẹo phải ở ngã tư kế tiếp nha!)
- It’s very hot at the centre of the meeting room. (Khu vực giữa phòng họp rất là nóng.)
Ngoài ra, người ta cũng dùng at trước tên tòa nhà, tổ chức, hay một sự kiện nào đó.
- I first met my boss at Bitexco Tower. He was working at Unilever Vietnam. (Lần đầu tiên tôi gặp sếp là ở tòa nhà Bitexco. Lúc đó ông ấy đang làm việc cho Unilever Vietnam.)
- You cannot call Linh. He is at the meeting with our clients. (Anh không gọi Linh được đâu. Anh ấy đang đi họp với khách hàng rồi.)
- Can you meet me at 76A Le Lai this afternoon? (Anh có thể gặp tôi ở số 76A Lê Lai vào chiều nay không?)
2.“on” khi muốn nhấn mạnh bề mặt
So với hai giới từ kia, cách dùng on tương đối đơn giản. Bạn chỉ dùng on khi ám chỉ một điểm trên đường, cạnh bờ hồ hoặc muốn nhấn mạnh đến bề mặt của thứ gì đó.
- Our new office is on the way from Ho Chi Minh city to Long An. (Văn phòng của chúng ta sẽ nằm trên đường từ TPHCM về Long An.)
- I think you should invest in Bowness. It is on Lake Windermere. (Tôi nghĩ ông nên đầu tư vào Bowness. Nó nằm ngay cạnh hồ Windermere.)
- That picture would look better on the other wall. (Bức tranh này treo ở bức tường đằng kia nhìn đẹp hơn.)
3.“in” để chỉ những nơi rộng lớn hơn
Giới từ in được dùng chủ yếu khi bạn muốn nói đến một không gian rộng lớn hơn, hoặc nhấn mạnh nơi được bao bọc xung quanh (văn phòng, nhà…)
- I don’t think Lan An is in the office. (Tôi không nghĩ là Lan An có ở văn phòng.)
- The whole family grew up in Vietnam. (Cả gia đình họ đều lớn lên ở Việt Nam.)
- I last saw the manager in the car park. (Lần cuối cùng tôi thấy bà quản lý là ở ngoài bãi đậu xe.)
4.Một số trường hợp đặc biệt
Ngoài các quy tắc kể trên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ khi dùng in, on và at:
at home / at work: After the project, she stayed at home for the whole weekend. (Sau khi làm xong dự án thì cô ấy ở nhà nghỉ ngơi suốt cuối tuần.)
in the sky / in the rain / in a picture: It is very dangerous to run in the rain. (Chạy dưới mưa rất là nguy hiểm.)
in bed / in hospital / in prison: Stan is trying to blend in after 10 years in prison. (Stan đang cố gắng tái hòa nhập xã hội sau gần 10 năm đi tù.)
on a farm / on the railway: Twice a week, I have to work on the railway. (Tôi phải ra bảo dưỡng đường ray mỗi tuần hai lần.)
@Aquarius Angel
1.“at” để chỉ thời gian và ngày nghỉ
Cách dùng phổ biến nhất của at là để chỉ một mốc thời gian nhất định.
- In Vietnam, the working hour usually starts at 8 o’clock. (Ở Việt Nam, ngày làm việc thường bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
at cũng được dùng để chỉ cuối tuần và cả dịp lễ lớn trong năm.
- Did you go to the company at the weekend? (Anh đến công ty vào cuối tuần trước phải không?)
- We are having the office decorated at Christmas. (Mọi người đang trang trí văn phòng để đón Giáng Sinh)
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng để chỉ một ngày nhất định trong dịp lễ, người Anh vẫn dùng giới từ on.
- Come and see us on Christmas Day. (Nhớ đến thăm chúng tôi đúng ngày Giáng Sinh nha.)
- Will you take the kids to the park on Easter Monday? (Bạn có chở bọn trẻ đến công viên vào ngày lễ Phục Sinh không?)
2.“on” dùng khi nói về ngày
Giới từ on được dùng trong hai trường hợp: chỉ ngày và chỉ một buổi nhất định.
- Our company’s birthday is on March 29th. (Sinh nhật của công ty vào ngày 29/3.)
- They usually go and see Granny on Sundays. (Họ thường đi thăm bà ngoại vào các ngày Chủ Nhật)
- On 3rd July 1991, a legend in football was born in Brazil. (Một huyền thoại bóng đá được sinh ra ở Brazil vào ngày 3/7/1991.)
- Everything started on a cold morning in early spring when Long decided to invest in our company. (Tất cả bắt đầu vào một buổi sáng mùa xuân lạnh lẽo khi Long quyết định đầu tư vào công ty của chúng ta.)
3.Dùng “in” cho các mốc thời gian dài hơn
Giới từ in được dùng phổ biến nhất khi nói về thời gian. Bạn có thể dùng in trước tháng, mùa, hoặc những mốc thời gian dài.
- Contact us again in three or four days. (Hãy liên hệ lại với chúng tôi sau 3-4 ngày nữa.)
- Staff always work best in the morning. (Nhân viên luôn làm việc năng nổ nhất vào buổi sáng.)
- The company trip has been postponed. We will go to Sydney in April. (Chuyến đi chơi đã bị hoãn. Công ty chúng ta sẽ đến Sydney vào tháng Tư.)
4.Những trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp, bạn sẽ không dùng bất kỳ giới từ nào trước các mốc thời gian. Ví dụ điển hình bao gồm:
trước next, last, this, every, some, all
- Are you free this morning? (Ông có rảnh sáng nay không?)
- Let’s meet next week to discuss further about the proposal! (Tuần tới chúng ta hãy họp để bàn thêm về bản kế hoạch này.)
trước yesterday, tomorrow, the day after tomorrow
- Tomorrow, Mr. Anthony will fly to Thailand to join the conference. (Ngài Anthony sẽ bay đến Thái Lan để dự hội nghị vào ngày mai.)
NƠI CHỐN
1.“at” cho những nơi chốn cụ thể
at thường được dùng khi bạn muốn nói đến một nơi chốn, một điểm cụ thể.
- Remember to turn right at the next corner! (Nhớ quẹo phải ở ngã tư kế tiếp nha!)
- It’s very hot at the centre of the meeting room. (Khu vực giữa phòng họp rất là nóng.)
Ngoài ra, người ta cũng dùng at trước tên tòa nhà, tổ chức, hay một sự kiện nào đó.
- I first met my boss at Bitexco Tower. He was working at Unilever Vietnam. (Lần đầu tiên tôi gặp sếp là ở tòa nhà Bitexco. Lúc đó ông ấy đang làm việc cho Unilever Vietnam.)
- You cannot call Linh. He is at the meeting with our clients. (Anh không gọi Linh được đâu. Anh ấy đang đi họp với khách hàng rồi.)
- Can you meet me at 76A Le Lai this afternoon? (Anh có thể gặp tôi ở số 76A Lê Lai vào chiều nay không?)
2.“on” khi muốn nhấn mạnh bề mặt
So với hai giới từ kia, cách dùng on tương đối đơn giản. Bạn chỉ dùng on khi ám chỉ một điểm trên đường, cạnh bờ hồ hoặc muốn nhấn mạnh đến bề mặt của thứ gì đó.
- Our new office is on the way from Ho Chi Minh city to Long An. (Văn phòng của chúng ta sẽ nằm trên đường từ TPHCM về Long An.)
- I think you should invest in Bowness. It is on Lake Windermere. (Tôi nghĩ ông nên đầu tư vào Bowness. Nó nằm ngay cạnh hồ Windermere.)
- That picture would look better on the other wall. (Bức tranh này treo ở bức tường đằng kia nhìn đẹp hơn.)
3.“in” để chỉ những nơi rộng lớn hơn
Giới từ in được dùng chủ yếu khi bạn muốn nói đến một không gian rộng lớn hơn, hoặc nhấn mạnh nơi được bao bọc xung quanh (văn phòng, nhà…)
- I don’t think Lan An is in the office. (Tôi không nghĩ là Lan An có ở văn phòng.)
- The whole family grew up in Vietnam. (Cả gia đình họ đều lớn lên ở Việt Nam.)
- I last saw the manager in the car park. (Lần cuối cùng tôi thấy bà quản lý là ở ngoài bãi đậu xe.)
4.Một số trường hợp đặc biệt
Ngoài các quy tắc kể trên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ khi dùng in, on và at:
at home / at work: After the project, she stayed at home for the whole weekend. (Sau khi làm xong dự án thì cô ấy ở nhà nghỉ ngơi suốt cuối tuần.)
in the sky / in the rain / in a picture: It is very dangerous to run in the rain. (Chạy dưới mưa rất là nguy hiểm.)
in bed / in hospital / in prison: Stan is trying to blend in after 10 years in prison. (Stan đang cố gắng tái hòa nhập xã hội sau gần 10 năm đi tù.)
on a farm / on the railway: Twice a week, I have to work on the railway. (Tôi phải ra bảo dưỡng đường ray mỗi tuần hai lần.)
@Aquarius Angel