H
htnn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
(VERD + NOUN / NOUN PHRASES +PREP)
1. Make
make a complaint about (sth) : phàn nàn về điều gì
make a complaint against s.b :tố cáo ai
make a contribution to :đóng góp vào
make allowance for (s.o) : xem xét, chiếu cố đến ai
make room for : dọn dẹp chỗ cho
make use of : đem dùng, sử dụng
make an experiment in a subject :thí nghiệm về môn gì
make fun of: chế nhạo
make a fuss/ a mess about/ over sth :cằn nhằn về điều gì
2. Take
take advantage of :lợi dụng ai
take account of (sth): tính đến cái gì
take care of: chăm sóc , quan tâm
take notice of : chú ý, nhận biết
take note of : ghi lại , ghi nhận
take delight in : thú vị
take an interest in (sth): thích thú về điều gì
take pride in: hãnh diện về
take an increase in (sth): phát triển , tăng thêm
3.Have
have a pain in ... : đau ở đâu
have an ability for / in : có khả năng làm điều gì
have an ambition for sth :ham muốn về điều gì
have an anxiety for sth/s.o : lo lắng về điều gì
4.Keep
keep correspondence with s.o : giữ liên lạc, thư tín với ai
keep poce with : bắt kịp
keep an age on sth/ s.o : theo dõi ai
keep in touch with s.o : giữ liên lạc với ai
5.Lose
lose touch with : mất liên lạc
lose track of : mất dấu vết
lose sight of :mất hút
lose control of :ko kiểm soát được, ko điều khiển được
6.Give
give place to : nhường chỗ cho
give way to : nhượng bộ, chịu thua ai
7. put
put a stop to : ngừng, chấm dứt
put an end to : ngừng, chấm dứt
put credit in s.o : tin tưởng vào ai
8.Pay
pay attention to: chú ý
pay a fine for a fault : nộp phạt vì lỗi gì
9. Catch
catch sight of : thoáng thấy, thoáng gặp
10. Set
set fire to : đốt, phóng hoả
:khi (147):
:khi (126):
1. Make
make a complaint about (sth) : phàn nàn về điều gì
make a complaint against s.b :tố cáo ai
make a contribution to :đóng góp vào
make allowance for (s.o) : xem xét, chiếu cố đến ai
make room for : dọn dẹp chỗ cho
make use of : đem dùng, sử dụng
make an experiment in a subject :thí nghiệm về môn gì
make fun of: chế nhạo
make a fuss/ a mess about/ over sth :cằn nhằn về điều gì
2. Take
take advantage of :lợi dụng ai
take account of (sth): tính đến cái gì
take care of: chăm sóc , quan tâm
take notice of : chú ý, nhận biết
take note of : ghi lại , ghi nhận
take delight in : thú vị
take an interest in (sth): thích thú về điều gì
take pride in: hãnh diện về
take an increase in (sth): phát triển , tăng thêm
3.Have
have a pain in ... : đau ở đâu
have an ability for / in : có khả năng làm điều gì
have an ambition for sth :ham muốn về điều gì
have an anxiety for sth/s.o : lo lắng về điều gì
4.Keep
keep correspondence with s.o : giữ liên lạc, thư tín với ai
keep poce with : bắt kịp
keep an age on sth/ s.o : theo dõi ai
keep in touch with s.o : giữ liên lạc với ai
5.Lose
lose touch with : mất liên lạc
lose track of : mất dấu vết
lose sight of :mất hút
lose control of :ko kiểm soát được, ko điều khiển được
6.Give
give place to : nhường chỗ cho
give way to : nhượng bộ, chịu thua ai
7. put
put a stop to : ngừng, chấm dứt
put an end to : ngừng, chấm dứt
put credit in s.o : tin tưởng vào ai
8.Pay
pay attention to: chú ý
pay a fine for a fault : nộp phạt vì lỗi gì
9. Catch
catch sight of : thoáng thấy, thoáng gặp
10. Set
set fire to : đốt, phóng hoả
:khi (147):
:khi (126):
Last edited by a moderator: