Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Hướng dẫn cách dùng problem, trouble và issue
1. Problem
Chúng ta sử dụng từ “problem” khi có một việc gì đó mang lại phiền toái, khó khăn và cần phải giải quyết. “Problem” thường sẽ phải đưa ra “solution” (giải pháp).
Cách dùng của từ “problem”:
Problem là một danh từ đếm được. Nó được dùng phổ biến hơn từ “trouble” hay “issue”.
Một số cấu trúc thường dùng với “problem”:
– Having a problem/ having problems with something: Có một vấn đề/ có vấn đề với cái gì đó
Ví dụ:
I have a problem with my phone.
Điện thoại của tớ có trục trặc.
– There “are” problems “with”…
Ví dụ:
There’s a problem with the Internet connection.
Có vấn đề với kết nối internet.
2. Trouble
“Trouble” thường chỉ những cảm xúc tiêu cực của bạn khi gặp những chuyện không tốt, thể hiện sự khó khăn hay phiền muộn gây ra căng thẳng cho bạn. “Trouble” thì ít đưa ra giải pháp (solution) hơn.
Cách dùng từ “trouble”:
Trouble là một danh từ không đếm được. Nó cũng có thể được dùng như một động từ.
Bạn không nên sử dụng mạo từ (a, an hoặc the”) trước “trouble”. Nhưng lại có thể nói “some trouble”:
Một số cấu trúc thường dùng với “trouble”:
– “Have trouble with”: có vấn đề với
Ví dụ:
I’ve had similar trouble with this car before.
Tôi có vấn đề tương tự với chiếc xe này trước đó.
– “Be in trouble with someone” or “get in trouble + V-ing”: có vấn đề với…
I am in trouble with him.
Tôi có vấn đề với anh ta.
– “Cause trouble”: gây trục trặc
I’m so sorry to cause so much trouble for you guys.
Tôi rất tiếc vì gây ra nhiều vấn đề cho các bạn.
Ngoài ra, có thể nói ai đó “is trouble”, có nghĩa là họ khá nguy hiểm, hoặc họ gây ra rắc rối cho người khác.
Ví dụ:
That boy is trouble.
Cậu bé đó khá nguy hiểm.
– “Have trouble + V-ing”: có vấn đề…
I still have trouble expressing myself.
Tôi vẫn có vấn đề với việc thể hiện bản thân.
– It’s no trouble.: không vấn đề gì.
3. Issue
“Issue” có vẻ không nghiêm trọng bằng “problem”. Chúng ta có thể dùng từ “issue” để nói về vấn đề trong công việc. “Issue” thường đưa ra những quyết định (decisions) và sự bất đồng.
Nó có thể có nghĩa là một chủ đề (topic) mà mọi người đang thảo luận hoặc bất đồng ý kiến.
Lấy ví dụ: Social issues (vấn đề xã hội) và political issues (những vấn đề chính trị)
Cách dùng của từ “issue”:
“Issue” là một danh từ đếm được.
Ví dụ:
This issue keeps coming up again and again.
Vấn đề này vẫn xuất hiện lặp đi lặp lại.
I think we might have an issue.
Tôi nghĩ chúng tôi có vấn đề.
Cấu trúc thường gặp:
– “Have some issues with someone”: không hòa hợp với ai đó
Ví dụ:
Mary still has some issues with her colleague.
Mary vẫn không hòa hợp với đồng nghiệp của cô.