Học từ vựng tiếng anh chủ đề âm nhạc

L

lanlan2108

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Học từ vựng tiếng anh chủ đề âm nhạc

Performing

form/start/get together/join/quit/leave a band
thành lập/bắt đầu/tập hợp lại thành/tham gia/bỏ/rời ban nhạc
give a performance/concert/recital
cho (khán giả) một buổi diễn/buổi ca nhạc/buổi độc tấu
do a concert/recital
diễn ca nhạc/độc tấu
perform (British English) at/in a concert/(especially North American English) a concert
diễn tại một buổi hòa nhạc
appear at a festival/live
xuất hiện tại buổi lễ hội/nhạc sống
go on/embark on a (world) tour
đi lưu diễn


Recording

write/compose music/a ballad/a melody/a tune/a song/a theme song/an opera/a symphony
viết/soạn nhạc/bản ballad/một giai điệu/một điệu nhạc/một bài nhạc nền/bản opera/bản giao hưởng
land/get/sign a record deal
đạt được/có được/ký một hợp đồng thu âm
record/release/put out an album/a single/a CD
thu âm/phát hành/cho ra một album/bài nhạc/đĩa CD
be top of the charts/top the charts
đứng đầu bảng xếp hạng
go straight to/go straight in at/enter the charts at number one
được thẳng vào nhất bảng xếp hạng
 
Top Bottom