JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser .
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Đã bạn nào từng thử học từ vựng qua hình ảnh chưa, mình thì thấy dễ nhớ, dễ hiểu lắm luôn. Quan trọng là nó kích thích trí tưởng tượng không cần phải cố học thuộc í. Bình thường thì mình hay học qua
Oxford Picture Dictionary: English/Vietnamese và một số topic từ vựng lân la cóp nhặt được. Mình sẽ chia sẻ cho các bạn dưới đây. Nếu được hơn 20 người ủng hộ thì mình sẽ tổng hợp thành một bản PDF share cho mọi người nhé
).
Link download sách nè:
https://drive.google.com/uc?export=download&id=0B-o3WaRzWazJRmJMWlUxVVpPQ2s
OX4.JPG
47.7 KB · Đọc: 62
TRANSPORTATION 3.PNG
76.8 KB · Đọc: 62
TRANSPORTATION 2.PNG
82.6 KB · Đọc: 46
TRANSPORTATION 1.PNG
76.5 KB · Đọc: 42
Last edited by a moderator: 16 Tháng năm 2018
Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
Góp ý
apple
/ˈæp.ļ/
táo
apple core
/ˈæp.ļ kɔːʳ/
lõi táo
apple slice
/ˈæpl slaɪs/
miếng táo
(1) seed /siːd/ hạt
banana
/bəˈnɑː.nə/
chuối
peel
/piːl/
vỏ
orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
cam
orange juice
/ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/
nước cam
lime
/laɪm/
chanh lá cam
plum
/plʌm/
mận
prune
/pruːn/
mận khô
lemon
/ˈlem.ən/
chanh
grapefruit
/ˈgreɪp.fruːt/
bưởi
peach
/piːtʃ/
đào
pear
/peəʳ/
lê
coconut
/ˈkəʊ.kə.nʌt/
dừa
olive
/ˈɒl.ɪv/
quả ôliu
pineapple
/ˈpaɪnˌæp.ļ/
quả dứa
mango
/ˈmæŋ.gəʊ/
xoài
kiwi
/ˈkiː.wiː/
quả kiwi
fig
/fɪg/
quả sung, vả
avocado
/ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/
quả bơ
jelly
/ˈdʒel.i/
thạch
raisins
/ˈreɪ.zənz/
nho khô
grapes
/greɪps/
nho
cherries
/ˈtʃer.iz/
quả sơri
(1) stem /stem/ cuống