Hoàn thành câu, sắp xếp từ, điền từ trái nghĩa

0972327014

Học sinh mới
Thành viên
9 Tháng chín 2018
18
0
16
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

I . Hoàn thành câu với phần gợi ý
1. I study hard this year in order to………………………..
2. The students go to school early so as to…………………….
3. You will…………………………………………………….
4. My parents will………………………………………….
5. The students will…………………………………………
II. Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ có nghĩa
1. CLENA =
2. UNRB =
3.THWRO =
4. HPAE=
5. SHDEA=
6. SAOK =
7. SNULITGH=
8. WAPR=
III. Điền tính từ trái nghĩa

1.strong ≠
2. safe ≠
3.noisy ≠
4.good ≠
 

02-07-2019.

Học sinh tiến bộ
HV CLB Lịch sử
Thành viên
4 Tháng năm 2018
1,485
1,656
236
Vĩnh Phúc
Trung học cơ sở Lập Thạch
II. Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ có nghĩa
1. CLENA = CLEAN
2. UNRB = BURN
3.THWRO = THROW
4. HPAE= HEAP
5. SHDEA= HEADS
6. SAOK = SOAK
7. SNULITGH= SUNLIGHT
8. WAPR= WARP
III. Điền tính từ trái nghĩa

1.strong ≠ weak
2. safe ≠ dangerous
3.noisy ≠ quite
4.good ≠ bad
 

Ngố Ngây Ngô

Giải Nhất event Thế giới Sinh học 2
Thành viên
24 Tháng bảy 2018
805
840
126
Quảng Nam
THPT
I . Hoàn thành câu với phần gợi ý
1. I study hard this year in order to………pass the exam ………………..
2. The students go to school early so as to……clean the classroom……………….
3. You will……be late if you don't hurry……………………………………………….
4. My parents will…………buy me a bike if i pass the exam……………………………….
5. The students will………take an exam next week…………………………………
II. Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ có nghĩa
1. CLENA = clean
2. UNRB = burn
3.THWRO = throw
4HPAE= heap
5. SHDEA=heads
6.SAOK = SOAK
7. SNULITGH=sunlight
8. WAPR=wrap
III. Điền tính từ trái nghĩa

1.strong ≠ weak
2. safe ≠ dangerous
3.noisy ≠ quiet
4.good ≠ bad
 

npan_184

Cựu TMod Anh
Thành viên
10 Tháng mười hai 2018
2,223
10,070
881
Quảng Ngãi
THCS Phổ Ninh
I . Hoàn thành câu với phần gợi ý
1. I study hard this year in order to………………………..
2. The students go to school early so as to…………………….
3. You will…………………………………………………….
4. My parents will………………………………………….
5. The students will…………………………………………
II. Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ có nghĩa
1. CLENA =
2. UNRB =
3.THWRO =
4. HPAE=
5. SHDEA=
6. SAOK =
7. SNULITGH=
8. WAPR=
III. Điền tính từ trái nghĩa

1.strong ≠
2. safe ≠
3.noisy ≠
4.good ≠
II. Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ có nghĩa
1. CLENA = Clean
2. UNRB = Burn
3.THWRO = Throw
4. HPAE= Heap
5. SHDEA= Heads
6. SAOK = Soak
7. SNULITGH= Sunlight
8. WAPR= Wrap
III. Điền tính từ trái nghĩa
1.strong ≠ weak
2. safe ≠ dangerous
3.noisy ≠ quite
4.good ≠ bad

Nấm#

 
Top Bottom