

MỘT SỐ PHẢN ỨNG CỦA MUỐI HCO3-, CO3(2-) VÀ HSO4-
I, Muối HCO3-
Ion HCO3- có tính lưỡng tính, tức là vừa cho vừa nhận proton. Muối của nó với kim loại kiềm có pH kiềm, làm đổi màu quỳ tím nhưng không đổi màu phenolphtalein.
1) NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2OIon HCO3- có tính lưỡng tính, tức là vừa cho vừa nhận proton. Muối của nó với kim loại kiềm có pH kiềm, làm đổi màu quỳ tím nhưng không đổi màu phenolphtalein.
2) NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
3) NaHCO3 + Ca(OH)2 → NaOH + CaCO3 + H2O
4) 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → Na2CO3 + CaCO3 + H2O
5) NaHCO3 + AlCl3 + H2O → NaCl + CO2 + Al(OH)3
6) NaHCO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + CO2 + H2O
7) NaHCO3 → Na2CO3 + CO2 + H2O (nhiệt phân)
8) NaHCO3 + FeCl3 + H2O → Fe(OH)3 + NaCl + CO2
9) NaHCO3 + BaCl2 → BaCO3 + NaCl + H2O (đun nóng)
10) NaHCO3 + SO2 → NaHSO3 + CO2
II. Muối CO3(2-)
Ion CO3(2-) có tính bazo (nhận proton ). Hầu hết các muối CO3(2-) đều kết tủa, trừ muối CO3(2-) của kim loại kiềm và NH4+ là những muối tan.
1) Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + NaCl
2) Na2CO3 + HCl → NaHCO3 + NaCl (nhỏ từ từ H+)
3) Na2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO3 + NaOH
4) Na2CO3 + CO2 + H2O → NaHCO3
5) Na2CO3 + FeCl2 → FeCO3 + NaCl
6) Na2CO3 + FeCl3 + H2O → Fe(OH)3 + CO2 + NaCl
7) Na2CO3 + AlCl3 + H2O → Al(OH)3 + CO2 + NaCl
8) Na2CO3 + C6H5-OH (phenol) → C6H5O-Na + NaHCO3
9) Na2CO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + CO2 + H2O
10) Na2CO3 + SO2 → Na2SO3 + CO2
III. Muối HSO4-
Axit H2SO4 có 2 nấc phân ly. Nấc 1 phân ly hoàn toàn thành H+ và HSO4(-). Ở nấc thứ 2, HSO4(-) phân ly (yếu hơn) tạo thành H+ và SO4(2-)
Dung dịch muối HSO4(-) có tính axit mạnh, tương đương HCl và H2SO4 loãng.
1) NaHSO4 + Zn → ZnSO4 + Na2SO4 + H2
2) NaHSO4 + Fe(NO3)2 → Fe2(SO4)3 + Na2SO4 + NO + H2O
3) NaHSO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O
4) NaHSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + Na2SO4 + H2O
5) NaHSO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + NaHCO3 (tỉ lệ mol 1:1)
6) NaHSO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O (tỉ lệ mol 2:1)
7) NaHSO4 + Na → Na2SO4 + H2
8) NaHSO4 + BaCO3 → BaSO4 + Na2SO4 + CO2 + H2O
9) NaHSO4 + Na2SiO3 → Na2SO4 + H2SiO3
10) NaHSO4 + NaCl → Na2SO4 + HCl (450-800 độ C)