Ngoại ngữ Hiện tại đơn

Q

quangkhai2811

*Affirmative Form (thể khẳng định)
-To Be:
I + am
You, We, They, Danh từ số nhiều(pl.n),... + are
He, She, It, Danh từ số ít (s.n),... + is
#I am = I'm
#You/ We/ They/ Pl.n/... are = You/ We/ They/ Pl.n/... 're
#He/ She/ It/ S.n/... is = He/ She/ It/ S.n/...'s
-Ordinary verbs (động từ thường):
I, We, You, They, Danh từ số nhiều,... + bare - inf (động từ nguyên mẫu không có to)
He, she, It, Danh từ số ít,...+ V-s/es
#Thêm "s" sau mọi động từ
#Thêm "es" sau các động từ có chữ đuôi là: x, s, o, ch, sh, z
#Động từ có tận cùng bằng "y" trước nó là 1 nguyên âm đổi y -> i thêm es (5 nguyên âm: u, e, o, a, i)
 
Last edited by a moderator:
S

sonsuboy

I+am
she/he/it/số ít+is
you/we/they/số nhiều +are

you/we/they/số nhiều+V(inf)
she/he/it/số ít+Vs,es
V thêm'' es ''khi động từ kết thúc bằng đuôi''o,s,z,ch,x,sh''

do/does là trợ động từ
 
Q

quangkhai2811

*Negative Form:
-To be:
I am + not
You, We, They, pl.n,... are + not
He, She, It, s.n,...is + not
# I am not = I'm not
# You/ We/ They/ Pl.n... are not = You/ We/ They/ Pl.n... 're not = You/ We/ They/ Pl.n... aren't # He/ She/ It/ s.n/...is not = He/ She/ It/ s.n/...'s not = He/ She/ It/ s.n/...isn't
-Ordinary Verbs:
I, We, You, They, Pl.n, .... + don't + bare - inf
He, She, It, S.n, ...+ doesn't + bare - inf
 
Q

quangkhai2811

*Interrogative Form:
-To be:
Am + I/ We +....+ ?
+Yes, you are
+No, you aren't = you're not = you are not
Are + You + .... + ?
+Yes, I am
+No, I'm not = I am not
Are + They/ Pl.n + ...+ ?
+Yes, they are
+No, they aren't = they're not = they are not
Is + He, She, It/ S.n + ...+ ?
+Yes, he/ she/ it is
+No, he/ she/ it isn't = he/ she/ it's not
#Chủ ngữ là đại từ nhân xưng ở ngôi thứ thì đổi về ngôi thứ 2 và ngược lại. Còn chủ ngữ là ngôi thứ ba thì vẫn giữ nguyên
#Trong câu trả lời ngắn, chủ ngữ là danh từ phải đổi về dạng đại từ nhân xưng tương ứng
#Trong câu hỏi, nếu chủ ngữ là danh từ vẫn giữ nguyên.
 
Top Bottom