1. holding (suggest Ving: gợi ý, đề nghị việc gì đó)
2. going (enjoy Ving: thích làm việc gì đó)
3. to travel (want to V: muốn làm việc gì đó)
4. playing - studying (like Ving: thích làm việc gì đó - hate Ving: ghét làm việc gì đó)
5. to pick (promise to V: hứa sẽ làm việc gì đó)
6. seeing (looking forward to Ving: mong chờ việc gì đó xảy ra)
7. to stay (intend to V: có ý định làm gì đó)
8. to go (used to V: từng có thói quen làm việc gì đó trong quá khứ)
9. to come - standing (ask sb to V: bảo ai làm gì đó, keep sb Ving: muốn cái gì/ai đó tiếp tục ở một trạng thái nào đó)
10. reading (Ving có thể dùng như một danh từ)
11. to see (advise sb to V: khuyên ai đó làm gì)
12. showing (mind Ving: phiền, ngại làm việc gì đó)
13. swimming (be interested in Ving/N: có hứng thú với việc/cái gì đó)
14. to have (It's adj to V: nó như thế nào đấy khi làm việc gì đó
15. listening (be fond of Ving = be interested in Ving)