giới từ (preposition)

C

cajbap

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

verb + object +preposition:D

  1. accuse someone of (doing) something : buoc toi ai ve dieu gi
  2. ask so for sth : yeu cau ai ve dieu gi
  3. admire so of sth : kham phuc ai ve dieu gi
  4. apologize so for sth : xin loi ai ve ...
  5. blame so for sth :khien trach ai ve...
  6. blame sth on so/sth : do loi cho ai...
  7. charge so with :buoc toi ai..
  8. invite so to a place :moi ai den...
  9. point/aim sth at so/sth : chi nham vao..
  10. prevent so from (doing) sth : ngan ai khoi..
  11. provite so with sth : cung cap cho ai..
  12. remind so of so : lam cho ai nho..
  13. warn so about so/sth : canh giac...
  14. explain sth to so : giai thich dieu gi cho ai
  15. leave aplace for (another place) :roi noi nay den noi khac
  16. regard so as sth : nhac nho ai..
  17. throw sth at so : nem vat gi cho ai
  18. borrow sth from so : muon cai gi cua ai
  19. congratulate so on (doing) sth : chuc mung ai ve..
  20. divide/cut sth into (2 or more parts) : chia cat cai gi...
verb + noun phrase +preposition:)

  1. catch sight of :thoang thay,bat gap
  2. feel regret for :hoi tiec
  3. feel pity for : thuong xot
  4. give place to : nhuong cho cho
  5. have a look at : nhin ngam
  6. keep pace with : theo kip
  7. lose control of : ko kiem soat dc
  8. lose touch with : mat lien lac
  9. make room for :don dep cho
  10. make fuss about/over : lam om som
  11. take account of :quan tam
  12. take notice of :nhan biet
  13. give birth to : sinh con
  14. keep track with : theo dau
  15. make fun of :che nhao
  16. make a decusion on :quyet dinh
  17. show affection for : co tinh cam
  18. take leave of : gia tu,roi khoi
  19. take advantage of : tan dung,loi dung
  20. put a stop to : ngung,cham dut
  21. lose track of : mat dau vet
  22. make use of : su dung
  23. put an end to : ket thuc
  24. set fire to : thieu huy
  25. give way to :nhuong bo,nhuong cho
:khi (162)::khi (107)::khi (74)::khi (170): all for love
 
T

trifolium

Mình cũng đóng góp :)

Adjective+preposition

a/ of:
to be ashamed of sth/ to do sth: xấu hổ vì
to be afraid/terrified /scared of: sợ
to be/grow tired of: chán, mệt
to be fond of: thích
to be proud of: tự hào về
to be jealous of: ghen tị với
to be sick of doing sth: chán ngán về
to be (in)capable of: (ko)có khả năng
to be certain/ sure of sth: chắc chắn
to be independent of sth: độc lập với
to be aware/conscious of sth: nhận thấy gì
to be desirous of sth: khao khát gì
to be enamoured of sb/sth: say mê
to be doubtful of sth: không chắc về việc gì

b/ for:
to be famous for: nổi tiếng về
to be necessary for/to : cần thiết cho
to be suitable for/to: phù hợp với
to be helpful/useful for: có lợi về
to be good/ bad for: tốt/ ko tốt cho
to be difficult for sb: khó cho
to be sick for sth: nhớ
to be used for: dùng để
to be responsible for sth: chịu trách nhiệm về
to be sorry for sth,sb/ to do sth: tiếc cho/ xin lỗi về
to be fined for sth: bị phạt vì việc gì
to be athirst/ dying for sth: cực kì khát khao

c/ at:
to be good/bad at: giỏi/tồi về
to be clever/skillful at: khéo léo, có khiếu về
to be amazed/surprised/astonished at: ngạc nhiên về
to be quick/slow at: nhanh/ chậm
to be excellent at: xuất sắc về
to be angry with/at sb at/about sth: giận dữ vì

d/ with:
to be delighted with: vui mừng với
to be bored with/ fed up with: chán với
to be busy with: bận rộn
to be (dis)pleased with: (ko) hài lòng với
to be friendly with: thân mật với
to be impressed with sb/sth: ấn tượng với
to be economical with sth: tiết kiệm vật gì
to be discontented with sth: bất mãn với
to be furious with sb for sth: giận dữ với ai về
to be faced/ confronted with: đối mặt với
to be contrasted with sth : tương phản với

to be popular with: phổ biến với
to be (dis)satisfied with/at sth : (ko) thỏa mãn
to be familiar with sth: quen, giỏi cái gì
to be enraptured with sth: ngẩn người trước
to be disappointed with sth/ in sb: thất vọng

e/ about:
to be worried about sth: lo lắng về
to be excited about sth: hào hứng về
to be sad about: buồn về
to be happy about/ with sb/ sth: hạnh phúc về
to be crazy about sth : mê
to be about to sth: đang bận làm gì
to be clear about sth: tin chắc ở việc gì
to be anxious about sth/ for sb: lo lắng về

f/ on:
to be keen on: hăng hái về
to be dependent on sb: phụ thuộc vào
to be intent on sth: chăm chú làm gì

g/ from:
to be far from: xa
to be different from: khác với
to be safe from: an toàn khỏi
to be averse from/ to sth: Gớm, ghét

h/ to
to be useful to sb: có ích cho
to be pleasant to (do) sth: hài lòng
to be harmful to: có hại cho
to be accustomed to sth : quen với
to be going to/ about to do sth: sắp sửa sẽ
to be happy to do sth: vui lòng làm gì
to be good to sb: đối xử tốt với ai
to be attached to: kết nghĩa với
to be able to do sth: có thể làm việc gì
to be embarrassed to do sth: ngượng vì
to be disrespectful to sb: vô lễ với ng¬ười nào
to be forced to do sth: buộc phải làm cái gì
to be eager/greedy to do sth: khao khát
to be accessible to : dành cho
to be thankful to sb for sth: biết ơn ai vì
to be equal to: tương đương với

i/ in:
to be interested in: quan tâm tới
to be rich in: giàu về
to be confident in: tin cậy vào
to be successful in: thành công về
to be absorbed in : say mê với việc gì
to be abounding in: có nhiều, dồi dào
to be cautious in doing sth: làm gì cẩn thận
 
Last edited by a moderator:
Top Bottom