Ngoại ngữ Giới từ đi sau pride

Chou Chou

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT được yêu thích nhất 2017
4 Tháng năm 2017
4,070
4,352
704
22
Phú Thọ
THPT Thanh Thủy
- take pride IN sth / sb: to feel very pleased about something or someone you are closely connected with : Tự hào về ai đó
= be proud OF sth / sb
 
Top Bottom