H
hidro_cacbon
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Lập topic nào cũng không có mấy người hưởng ứng, hôm nay ta thử bắt chước phong cách của người Tây Âu xem:
I. Tên tiếng Anh:
Họ là chữ số cuối năm sinh của bạn:
1:Hudson, 2;Daring, 3:Lombard, 4:Marion, 5:Lagger, 6:Ba xter, 7:Evans, 8:Steward, 9:Simpson, 0:Spears
Nếu bạn là nữ:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Jordan, 2:Michelle, 3:Allan, 4;Dolly 5:Maria, 6:Ella, 7:Valikie 8:Cami, 9:Ryna, 10:Lalle, 11:Scarllee 12:Annie
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Eva, 2:Alie, 3:Kate, 4:Sarah, 5:Jenny, 6:Cassan dra, 7:Amy, 8:Ramie, 9:Bella, 10:Andrena, 11:Sally, 12:Emily, 13:Ma ry, 14:Julie, 15:Britney, 16:Samantha, 17:Camryn, 18:Kara, 19:Riley, 20attie 21:Elena, 22:Christina, 23:Lizzie, 24:Martha, 25:Linda, 26:Selina, 27:Sophie, 28:Emma, 29:Ashley, 30:Amber, 31:Alice
Nếu bạn là nam:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Martin, 2:Justin, 3;Dave, 4:Cody, 5:Bob, 6:Zack , 7:Harry, 8:Larry, 9:Rod, 10:Ray, 11:Ben, 12:Joe
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Kyle, 2:Jason,3:Michael,4;Olardo,5;Patrick, 6:Jeff,7:Cliff,8: Jack,9:Edward,10:Todd,11:Mortimer,12:Fred,13:Hecto r,14:Silver,15:Troy,16:Lorenzo,17: Johnny,18:Rogger,19:Jake,20:Billy,21:Robbie,22:Zac ,23;Daniel,24;David,25;Donald,26: Ron,27ade,28:Ryan,29:Nick,30:Victor,31:Chris
II. Tên theo kiểu phim kiếm hiệp:
Đàm Vĩnh Hưng = Đ + V + H
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên
Họ:
A: Kỳ Môn
B: Huyền Thiên
C: Nhật Nguyệt
D: Độc Long
E: Dạ Xoa
G: Thần Dương
H: Ngọc Nữ
I: Tiêu Diêu
K: Thiên Canh
L: Thiên Vũ
M: Bát Quái
N: Thái Ất
O: Lạc Anh
U: Thần Môn
P: Nhạn Xà
Q: Thái Cực
V: Lục Hợp
R: Hồi Phong
S: Hỗn Độn
T: Càn Khôn
X: Thiên Môn
Y: Cửu Thiên.
Tên Đệm:
A: Phất Huyệt
B: Giáng Ma
C: Tích Lịch
D: Âm Dương
E: Tang Môn
G: Tu La
H: Toái Thạch
I: Cửu Cửu
K: Cẩm
L: Vô Ngấn
M: Lưỡng Nghi
N: Ngũ Thần
O: Xuyên Vân
U: Vô Ảnh
P: Phá Ngọc
Q: Kỳ
V: Vô Song
R: Tấn Lôi
S: Phục Ma
T: Du Thân
X: Liên Hoàn
Y: Thần.
Tên riêng:
A: Châm
B: Bổng
C: Chưởng
D: Đao
E: Chảo
G: Chỉ
H: Phủ
I: Câu
K: Côn
L: Trượng
M: Tiên
N: Kiếm
O: Tiêu
U: Chão
P: Đao
Q: Quyền
V: Mâu
R: Thủ
S: Công
T: Chùy
X: Thương
Y: Kiếm
III. Tên tiếng Hàn:
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
3.Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
(H)IV. Tên Lào, Thái:
Số cuối trong năm sinh là họ của bạn
1: Lai
2: Mã
3: Nữ
4. Xiết
5. Đạ
6. Liễu
7. Hé
8. Thốp
9. Lớp
0. Núp
Tháng là tên đệm ha:
1. Xái
2. Quái
3. Hum
4. Khá
5. Rét
6. Xui
7. Luốc
8. Lú
9. Xì
10. Núi
11. Tác
12. Ten
Ngày là tên bạn
1. Xụi
2. Lôn
3. Xờn
4. Nhớp
5. Kiếu
6. Moáng
7. Vãi
8. Tuốc
9. Nĩ
10. Pui
11. Ghi
12. Giậy
13. Nhải
14. Tô
15. Muồi
16. Vũi
17. Lú Xúp
18. Nét
19. Ỉn
20. Dúi
21. Lạu
22. Riu
23. Nhảu
24. Nhản
25. Quỷnh
26. Gạ
27. Quái
28. Gỡm
29. Góy
30. Nở
31. Luốn
Họ : là số cuối năm sinh của bạn
0. dẻo
1. vòng
2. ngã
3. ác
4. bộc
5. danh
6. tiu
7. rắc
8. chà
9. phò
Tên đệm: là tháng sinh của bạn
1. tòi
2. chúi
3. hắt
4. bổ
5. dọc
6. en
7. khò
8. quai
9. sấp
10 gấp
11 teo
12 ương
Tên: chính là ngày sinh của bạn
1. tòe
2. ngược
3. hôi
4. quèo
5. dịch
6. hộc
7. vũng
8. diềm
9. quán
10 khễnh
11 hù
12 áng
13 kho
14 tái
15 tải
16 trôi
17 phòng
18 rò
19 bèo
20 giũ
21 kê
22 dèn
23 mùn
24 sùi
25 dong
26 phui
27 ộc
28 sèo
29 quặc
30 cua
31 giò
V. Tiên hay yêu quái?
1: Nhị Lan Thần
2: Như Ý Chân Tiên
3: Cửu Dĩ Hồ
4: Hỏa Đức Tinh Quân
5: Thủy Đức Tinh Quân
6: Bạch Cốt Tinh
7: Ngưu Ma Vương
8: Thái Bạch Kim Tinh
9: Hạo Thiên Khuyển
10: Tiểu Hồ Lô
11: Thái Tử Ma Ngang
12: Hắc Xà Tinh
13: Long Vương Tam Thái Tử
14: Thiện Tài Đồng Tử
15: Bạch Xà Tinh
16: Thiết Phiến Công Chúa
17: Trúc Tinh
18: Hồng Hài Nhi
19: Đường Tam Tạng
20: Tì Bà Tinh
21: Lôi Chấn Tử
22: Long Vương
23: Lý Thiên Vương
24: Thanh Xà Tinh
25: Na Tra Tam Thái Tử
26: Tề Thiên Đại Thánh
27: Long Nữ
28: Nhân Sâm Tinh
29: không cóa ai hít
30: Nữ Oa Nương Nương
31: Diêm Vương
I. Tên tiếng Anh:
Họ là chữ số cuối năm sinh của bạn:
1:Hudson, 2;Daring, 3:Lombard, 4:Marion, 5:Lagger, 6:Ba xter, 7:Evans, 8:Steward, 9:Simpson, 0:Spears
Nếu bạn là nữ:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Jordan, 2:Michelle, 3:Allan, 4;Dolly 5:Maria, 6:Ella, 7:Valikie 8:Cami, 9:Ryna, 10:Lalle, 11:Scarllee 12:Annie
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Eva, 2:Alie, 3:Kate, 4:Sarah, 5:Jenny, 6:Cassan dra, 7:Amy, 8:Ramie, 9:Bella, 10:Andrena, 11:Sally, 12:Emily, 13:Ma ry, 14:Julie, 15:Britney, 16:Samantha, 17:Camryn, 18:Kara, 19:Riley, 20attie 21:Elena, 22:Christina, 23:Lizzie, 24:Martha, 25:Linda, 26:Selina, 27:Sophie, 28:Emma, 29:Ashley, 30:Amber, 31:Alice
Nếu bạn là nam:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Martin, 2:Justin, 3;Dave, 4:Cody, 5:Bob, 6:Zack , 7:Harry, 8:Larry, 9:Rod, 10:Ray, 11:Ben, 12:Joe
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Kyle, 2:Jason,3:Michael,4;Olardo,5;Patrick, 6:Jeff,7:Cliff,8: Jack,9:Edward,10:Todd,11:Mortimer,12:Fred,13:Hecto r,14:Silver,15:Troy,16:Lorenzo,17: Johnny,18:Rogger,19:Jake,20:Billy,21:Robbie,22:Zac ,23;Daniel,24;David,25;Donald,26: Ron,27ade,28:Ryan,29:Nick,30:Victor,31:Chris
II. Tên theo kiểu phim kiếm hiệp:
Đàm Vĩnh Hưng = Đ + V + H
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên
Họ:
A: Kỳ Môn
B: Huyền Thiên
C: Nhật Nguyệt
D: Độc Long
E: Dạ Xoa
G: Thần Dương
H: Ngọc Nữ
I: Tiêu Diêu
K: Thiên Canh
L: Thiên Vũ
M: Bát Quái
N: Thái Ất
O: Lạc Anh
U: Thần Môn
P: Nhạn Xà
Q: Thái Cực
V: Lục Hợp
R: Hồi Phong
S: Hỗn Độn
T: Càn Khôn
X: Thiên Môn
Y: Cửu Thiên.
Tên Đệm:
A: Phất Huyệt
B: Giáng Ma
C: Tích Lịch
D: Âm Dương
E: Tang Môn
G: Tu La
H: Toái Thạch
I: Cửu Cửu
K: Cẩm
L: Vô Ngấn
M: Lưỡng Nghi
N: Ngũ Thần
O: Xuyên Vân
U: Vô Ảnh
P: Phá Ngọc
Q: Kỳ
V: Vô Song
R: Tấn Lôi
S: Phục Ma
T: Du Thân
X: Liên Hoàn
Y: Thần.
Tên riêng:
A: Châm
B: Bổng
C: Chưởng
D: Đao
E: Chảo
G: Chỉ
H: Phủ
I: Câu
K: Côn
L: Trượng
M: Tiên
N: Kiếm
O: Tiêu
U: Chão
P: Đao
Q: Quyền
V: Mâu
R: Thủ
S: Công
T: Chùy
X: Thương
Y: Kiếm
III. Tên tiếng Hàn:
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
3.Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
(H)IV. Tên Lào, Thái:
Số cuối trong năm sinh là họ của bạn
1: Lai
2: Mã
3: Nữ
4. Xiết
5. Đạ
6. Liễu
7. Hé
8. Thốp
9. Lớp
0. Núp
Tháng là tên đệm ha:
1. Xái
2. Quái
3. Hum
4. Khá
5. Rét
6. Xui
7. Luốc
8. Lú
9. Xì
10. Núi
11. Tác
12. Ten
Ngày là tên bạn
1. Xụi
2. Lôn
3. Xờn
4. Nhớp
5. Kiếu
6. Moáng
7. Vãi
8. Tuốc
9. Nĩ
10. Pui
11. Ghi
12. Giậy
13. Nhải
14. Tô
15. Muồi
16. Vũi
17. Lú Xúp
18. Nét
19. Ỉn
20. Dúi
21. Lạu
22. Riu
23. Nhảu
24. Nhản
25. Quỷnh
26. Gạ
27. Quái
28. Gỡm
29. Góy
30. Nở
31. Luốn
Họ : là số cuối năm sinh của bạn
0. dẻo
1. vòng
2. ngã
3. ác
4. bộc
5. danh
6. tiu
7. rắc
8. chà
9. phò
Tên đệm: là tháng sinh của bạn
1. tòi
2. chúi
3. hắt
4. bổ
5. dọc
6. en
7. khò
8. quai
9. sấp
10 gấp
11 teo
12 ương
Tên: chính là ngày sinh của bạn
1. tòe
2. ngược
3. hôi
4. quèo
5. dịch
6. hộc
7. vũng
8. diềm
9. quán
10 khễnh
11 hù
12 áng
13 kho
14 tái
15 tải
16 trôi
17 phòng
18 rò
19 bèo
20 giũ
21 kê
22 dèn
23 mùn
24 sùi
25 dong
26 phui
27 ộc
28 sèo
29 quặc
30 cua
31 giò
V. Tiên hay yêu quái?
1: Nhị Lan Thần
2: Như Ý Chân Tiên
3: Cửu Dĩ Hồ
4: Hỏa Đức Tinh Quân
5: Thủy Đức Tinh Quân
6: Bạch Cốt Tinh
7: Ngưu Ma Vương
8: Thái Bạch Kim Tinh
9: Hạo Thiên Khuyển
10: Tiểu Hồ Lô
11: Thái Tử Ma Ngang
12: Hắc Xà Tinh
13: Long Vương Tam Thái Tử
14: Thiện Tài Đồng Tử
15: Bạch Xà Tinh
16: Thiết Phiến Công Chúa
17: Trúc Tinh
18: Hồng Hài Nhi
19: Đường Tam Tạng
20: Tì Bà Tinh
21: Lôi Chấn Tử
22: Long Vương
23: Lý Thiên Vương
24: Thanh Xà Tinh
25: Na Tra Tam Thái Tử
26: Tề Thiên Đại Thánh
27: Long Nữ
28: Nhân Sâm Tinh
29: không cóa ai hít
30: Nữ Oa Nương Nương
31: Diêm Vương