F.
2. does
3. had
4. have
5. be
6. be
7. was
8. having
9. does
10. being
H.
1. their
2. in
3. which
4. them
5. the
6. into
7. having
8. its
9. can
10. have
11. for
12. be
A.
1. put (put up with: chịu đựng)
2. cut (cut down on: giảm bớt)
3. took (take..... for: xem.... là như thế nào)
4. turned (turn down: từ chối)
5. put (put through: nối máy cho ai)
6. took (take place: xảy ra)
7. looked (look up to: ngưỡng mộ)
8. pulled (pull down: phá hủy)
9. put (put up: cho phép ai đó ở nhà bạn trong một đêm hoặc vài ngày)
10. ran (run out of: hết gì đó )
Bạn tham khảo nhé