15. D (responsible for: chịu trách nhiệm)
16. A (forget to do sth: quên không làm gì)
17. D (mean doing sth: cố ý)
18. C (keep on doing sth: tiếp tục)
19. D (Sau giới từ là V_ing)
20. A (worth + V_ing)
21. B (deny doing sth: phủ nhận)
22. B (be accustomed to doing sth: quen)
23. C (admit doing sth: thừa nhận)
24. B (be accustomed to doing sth: quen)
25. C (avoid doing sth: né tránh)
26. A (avoid doing sth: né tránh)
27. D (Thành ngữ)
Study Idioms
Chúc bạn học tốt ~~
Bạn xem thêm topic của mình:
SERIES] Chuyện ôn thi Đại học
[SERIES] Chuyện học Chuyên