English THCS Gerund and infinitives.

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,055
1,174
20
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
15. D (responsible for: chịu trách nhiệm)
16. A (forget to do sth: quên không làm gì)
17. D (mean doing sth: cố ý)
18. C (keep on doing sth: tiếp tục)
19. D (Sau giới từ là V_ing)
20. A (worth + V_ing)
21. B (deny doing sth: phủ nhận)
22. B (be accustomed to doing sth: quen)
23. C (admit doing sth: thừa nhận)
24. B (be accustomed to doing sth: quen)
25. C (avoid doing sth: né tránh)
26. A (avoid doing sth: né tránh)
27. D (Thành ngữ) Study Idioms

Chúc bạn học tốt ~~

Bạn xem thêm topic của mình:
SERIES] Chuyện ôn thi Đại học
[SERIES] Chuyện học Chuyên
 
  • Like
Reactions: Marcco
Top Bottom