gấp lắm các bạn ơi

D

donghomauvang

Thì hiện tại tiếp diễn: Dự định trong tương lai gần.
Kế hoạch/ sắp xếp trong tương lai

We're having leftovers this evening.
What are you doing tomorrow afternoon?
She isn't coming on Friday.

Các từ, cụm từ đi kèm:

at the moment, now, today, this week, this month, tomorrow, next week (for future arrangements ), currently
Thì hiện tại đơn:
Thời gian biểu,lịch trình

The plane leaves at 4 p.m.
When do courses begin this semester?
The train doesn't arrive until 10.35.
 
Top Bottom