1. Commit : Cam kết
2. Welcome : Chào mừng
3. Participation : sự tham dự
4. Economic growth : Sự phát triển kinh tế
5. Investors : Các nhà đầu tư
6. Set up (ph.v) thành lập
7. Create jobs : Tạo nghề nghiệp
8. participate in : Tham dự
9. opportunity : cơ hội
10. Research project : Dự án nghiên cứu
11. Sử dụng thì present perfect tense [imath]\to[/imath] the most memorable