P
phuphu123


* abaisser
- giảm, hạ, rút xuống >>> l'abaissement (m)
* abandonner
- từ bỏ >>> l'abandon (m)
* abattre
- đốn hạ >>> l'abattage (m) (arbres)
- làm cho ủ rũ >>> l'abattement (m) (sentiments)
* abolir
- bãi bỏ >>> l'abolition (f)
* abominer
- ghê tởm, căm ghét >>> l'abomination (f)
* abonder
- dư dật >>> l'abondance (f)
* abonner
- đặt mua, thuê bao >>> l'abonnement (m)
* aboutir
- đạt kết quả >>> l'aboutissement (m)
* aboyer
- sủa >>> l'aboiement (m)
* abréger
- viết tắt >>> l'abréviation (f) (lettres)
- rút ngắn >>> l'abrègement (m) (longueur)
* abriter
- cho trú, thu nhận >>> l'abri (m)
* absoudre
- xá tội >>> l'absolution (f)
* abstenir
- không can dự >>> l'abstention (f)
* abuser
- lạm dụng >>> l'abus (m)
* accabler
- đè nặng >>> l'accablement (m)
* accélérer
- đẩy nhanh >>> l'accélération (f)
* acclamer
- hoan hô >>> l'acclamation (f)
* accompagner
- đi cùng, kèm theo >>>l'accompagnement
* accoucher
- sinh đẻ >>> l'accouchement (m)
* accoutumer/ s'accoutumer
- tập quen với >>> l'accoutumance (f)
* accrocher
- treo, móc, va phải >>> l'accrochage (m)
* accroître
- tăng lên >>> l'accroissement (m)
* accueillir
- đón tiếp >>> l'accueil (m)
* accumuler
- tích lũy, tích tụ >>> l'accumulation (f)
* accuser
- buộc tội, tố cáo >>> l'accusation (f)
* s'acharner
- miệt mài, say mê >>> l'acharnement (m)
* acheter
- mua >>> l'achat (m)
* achever
- hoàn thành >>> l'achèvement (m)
* acquérir
- mua, tậu ; đạt được >>> l'acquisition (f)
* acquitter
- tha bổng ; trả, nộp >>> l'acquittement (m)
* activer
- hoạt hóa >>> l'activation (f)
* actualiser
- thời sự hóa >>> l'actualisation (f)
* adapter
- thích nghi, thích ứng >>> l'adaptation (f)
- giảm, hạ, rút xuống >>> l'abaissement (m)
* abandonner
- từ bỏ >>> l'abandon (m)
* abattre
- đốn hạ >>> l'abattage (m) (arbres)
- làm cho ủ rũ >>> l'abattement (m) (sentiments)
* abolir
- bãi bỏ >>> l'abolition (f)
* abominer
- ghê tởm, căm ghét >>> l'abomination (f)
* abonder
- dư dật >>> l'abondance (f)
* abonner
- đặt mua, thuê bao >>> l'abonnement (m)
* aboutir
- đạt kết quả >>> l'aboutissement (m)
* aboyer
- sủa >>> l'aboiement (m)
* abréger
- viết tắt >>> l'abréviation (f) (lettres)
- rút ngắn >>> l'abrègement (m) (longueur)
* abriter
- cho trú, thu nhận >>> l'abri (m)
* absoudre
- xá tội >>> l'absolution (f)
* abstenir
- không can dự >>> l'abstention (f)
* abuser
- lạm dụng >>> l'abus (m)
* accabler
- đè nặng >>> l'accablement (m)
* accélérer
- đẩy nhanh >>> l'accélération (f)
* acclamer
- hoan hô >>> l'acclamation (f)
* accompagner
- đi cùng, kèm theo >>>l'accompagnement
* accoucher
- sinh đẻ >>> l'accouchement (m)
* accoutumer/ s'accoutumer
- tập quen với >>> l'accoutumance (f)
* accrocher
- treo, móc, va phải >>> l'accrochage (m)
* accroître
- tăng lên >>> l'accroissement (m)
* accueillir
- đón tiếp >>> l'accueil (m)
* accumuler
- tích lũy, tích tụ >>> l'accumulation (f)
* accuser
- buộc tội, tố cáo >>> l'accusation (f)
* s'acharner
- miệt mài, say mê >>> l'acharnement (m)
* acheter
- mua >>> l'achat (m)
* achever
- hoàn thành >>> l'achèvement (m)
* acquérir
- mua, tậu ; đạt được >>> l'acquisition (f)
* acquitter
- tha bổng ; trả, nộp >>> l'acquittement (m)
* activer
- hoạt hóa >>> l'activation (f)
* actualiser
- thời sự hóa >>> l'actualisation (f)
* adapter
- thích nghi, thích ứng >>> l'adaptation (f)
Last edited by a moderator: