[Francais] Nominalisation 2

P

phuphu123

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

* abaisser
- giảm, hạ, rút xuống >>> l'abaissement (m)
* abandonner
- từ bỏ >>> l'abandon (m)
* abattre
- đốn hạ >>> l'abattage (m) (arbres)
- làm cho ủ rũ >>> l'abattement (m) (sentiments)
* abolir
- bãi bỏ >>> l'abolition (f)
* abominer
- ghê tởm, căm ghét >>> l'abomination (f)
* abonder
- dư dật >>> l'abondance (f)
* abonner
- đặt mua, thuê bao >>> l'abonnement (m)
* aboutir
- đạt kết quả >>> l'aboutissement (m)
* aboyer
- sủa >>> l'aboiement (m)
* abréger
- viết tắt >>> l'abréviation (f) (lettres)
- rút ngắn >>> l'abrègement (m) (longueur)
* abriter
- cho trú, thu nhận >>> l'abri (m)
* absoudre
- xá tội >>> l'absolution (f)
* abstenir
- không can dự >>> l'abstention (f)
* abuser
- lạm dụng >>> l'abus (m)
* accabler
- đè nặng >>> l'accablement (m)
* accélérer
- đẩy nhanh >>> l'accélération (f)
* acclamer
- hoan hô >>> l'acclamation (f)
* accompagner
- đi cùng, kèm theo >>>l'accompagnement
* accoucher
- sinh đẻ >>> l'accouchement (m)
* accoutumer/ s'accoutumer
- tập quen với >>> l'accoutumance (f)
* accrocher
- treo, móc, va phải >>> l'accrochage (m)
* accroître
- tăng lên >>> l'accroissement (m)
* accueillir
- đón tiếp >>> l'accueil (m)
* accumuler
- tích lũy, tích tụ >>> l'accumulation (f)
* accuser
- buộc tội, tố cáo >>> l'accusation (f)
* s'acharner
- miệt mài, say mê >>> l'acharnement (m)
* acheter
- mua >>> l'achat (m)
* achever
- hoàn thành >>> l'achèvement (m)
* acquérir
- mua, tậu ; đạt được >>> l'acquisition (f)
* acquitter
- tha bổng ; trả, nộp >>> l'acquittement (m)
* activer
- hoạt hóa >>> l'activation (f)
* actualiser
- thời sự hóa >>> l'actualisation (f)
* adapter
- thích nghi, thích ứng >>> l'adaptation (f)
 
Last edited by a moderator:
P

phuphu123

* adopter - chấp nhận, nghĩa dưỡng - l'adoption (f)
* additionner - thêm vào, cộng vào - l'addition (f)
* adhérer - tán đồng, gia nhập - l'adhésion (f)
* adjoindre - phụ thêm vào - l'adjonction (f)
* admettre - công nhận, thu nhận - l'admission (f)
* administrer - quản lí, ban, cấp - l'administration (f)
* admirer - ngưỡng mộ - l'admiration (f)
* adorer - tôn thờ, mê mẩn - l'adoration (f)
* adoucir - làm dịu lại - l'adoucissement (m)
* aérer - thông gió - l'aération (f)
* affaiblir - làm yếu đi - l'affaiblissement (m)
* affirmer - khẳng định - l'affirmation (f)
* afficher - niêm yết - l'affichage (m)
* affronter - đương đầu, chạm trán - l'affrontement (m)
* agacer - làm khó chịu, tức tối - l'agacement (m)
* aggraver - trầm trọng hóa - l'aggravation (f)
* agir - hành động - l'action (f)
* agoniser - suy tàn, hấp hối - l'agonie (f)
* agrafer - cài, móc - l'agrafage (m)
* agrandir - phóng to ra - l'agrandissement (m)
* agréer - chấp nhận, đồng ý - l'agrément (m)
* aider - giúp đỡ - l'aide (f)
* aimer - yêu - l'amour (m)
* ajourner - hoãn lại - l'ajournement (m)
* alerter - báo động - l'alerte (f)
* aligner - xếp thẳng hàng - l'alignement (m)
* (s’)alimenter - ăn uống, cung cấp - l'alimentation (f)
* alléger - giảm nhẹ - l'allégement (m)
* aller - đi - l'allée, l'allure (f)
* (s')allonger - kéo dài ra - l'allongement (m)
* allumer - châm lửa, thắp sáng - l'allumage (m)
* alourdir - làm nặng thêm - l'alourdissement (m)
* alunir - đáp chân lên mặt trăng - l'alunissage (m)
* amarrer - buộc (tàu, thuyền) - l'amarrage (m)
* améliorer - cải thiện, cải tiến, tu sửa - l'amélioration (f)
* aménager - bố trí, sắp xếp - l'aménagement (m)
* amerrir - đỗ xuống biển - l'amerrissage (m)
* atterrir - đáp đất - l'atterrissage (m)
* amincir - làm mỏng đi - l'amincissement (m)
* amonceler - chất đống - l'amoncellement (m)
* amortir - làm yếu đi, trừ dần - l'amortissement (m)
* amplifier - khuếch đại - l'amplification (f)
* amputer - cắt xén - l'amputation (f)
* amuser - vui đùa - l'amusement (m)
* analyser - phân tích - l'analyse (f)
* anéantir - tiêu diệt, triệt hạ - l'anéantissement (m)
* angoisser - lo lắng, bồn chồn - l'angoisse (f)
* animer - thúc đẩy, làm cho sôi nổi - l'animation (f)
* annexer - sát nhập, thôn tính - l'annexion (f)
* annoncer - thông báo - l'annonce (f)
* annuler - hủy bỏ - l'annulation (f)
* apaiser - làm nguôi đi, xoa dịu - l'apaisement (m)
* aplanir - san bằng - l'aplanissement (m)
* apparaître - xuất hiện - l'apparition (f)
* appeler
- kêu gọi - l'appel (m)
- gọi tên - l'appellation (f)
* applaudir - vỗ tay hoan hô - l'applaudissement (m)
* appliquer - gắn vào, ứng dụng - l'application (f)
* apporter - đem đến, góp vào - l'apport (m)
* apprécier - nhận xét, đánh giá - l'appréciation (f)
* apprivoiser - thuần hóa - l'apprivoisement (m)
* approcher - tiếp cận, xích lại - l'approche (m)
* approfondir - đào sâu - l'approfondissement (m)
* approuver - tán đồng, chuẩn y - l'approbation (m)
* appuyer - chống đỡ, nương tựa - l'appui (m)
* arrêter
- dừng lại- l'arrêt (m)
- bắt bớ - l'arrestation (f)
* arriver - đến - l'arrivée (f)
* arroser
- tưới nước - l'arrosage (m)
- chảy qua - l'arrosement (m) (d’un fleuve)
* asphyxier - làm nghẹt thở - l'asphyxie (f)
* assassiner - ám sát - l'assassinat (m)
* asservir - nô lệ hóa - l'asservissement (m)
* assurer - đảm bảo, cam đoan - l'assurance (f)
* attacher - gắn bó - l'attachement (m)
* attaquer - tấn công - l'attaque (f)
* attendre - chờ đợi - l'attente (f)
* attirer - thu hút - l'attraction (f)
 
Last edited by a moderator:
P

phuphu123

* attraper
- lừa vui - l'attrape (f)
- trách mắng - l'attrapade (f)
* augmenter - tăng lên - l'augmentation (f)
* autoriser - cho phép - l'autorisation (f)
* avancer - tiến lên - l'avancement (m)
* avouer - thú nhận - l'aveu (m)
* se bagarrer - ẩu đả - la bagarre
* (se) baigner - tắm - le bain, la baignade
* baisser - giảm, hạ - la baisse
* battre
- đập, vỗ - le battement
- dát, đập - le battage
- khua, sục (săn bắn) - la battue
* bâiller - ngáp - le bâillement
* bégayer - ấp úng - le bégaiement
* bêler - phàn nàn, lè nhè - le bêlement
* bénir - ban phước lành - la bénédiction
* bavarder - nói chuyện, ba hoa - le bavardage
* blêmir - tái xanh - le blêmissement
* bloquer - phong tỏa - le blocage
* boire - uống - la boisson
* bondir - nhảy lên, dội lên - le bond
* bouleverser - đảo lộn - le bouleversement
* bourdonner - rì rầm - le bourdonnement
* boycotter - tẩy chay - le boycottage
* briser - đạp tan, phá vỡ - le brisement
* brouiller
- nhiễu đài - le brouillage
- (gây) bất hòa - la brouille
- trộn lẫn - le brouillement
* broyer - tán, nghiền - le broyage
* brûler - đốt - le brûlage, la brûlure
* cambrioler - ăn trộm - le cambriolage
* capituler - đầu hàng - la capitulation
* capturer - bắt - la capture
* céder - nhường - la cession
* célébrer - làm lễ, cử hành - la célébration
* censurer - kiểm duyệt - la censure
* chahuter - ồn ào - le chahut
* changer - thay đổi
- đổi chác - le changement (en général)
- le change (argent)
* chanter - ca hát - le chant
* charger
- nạp - le chargement
- bốc hàng - la charge
* chercher - tìm kiếm - la recherche
* choisir - chọn - le choix
* chômer - thất nghiệp - le chômage
* circuler - tuần hoàn, lưu hành - la circulation
* collaborer - cộng tác - la collaboration
* commencer - bắt đầu - le commencement, le début
* comparer - so sánh - la comparaison
* conclure - kết luận - la conclusion
* condamner - kết án, lên án - la condamnation
* conduire
- dẫn dắt, điều khiển, lái xe - la conduite
- dẫn truyền - la conduction
* confirmer - xác nhận - la confirmation
* confondre - lẫn lộn - la confusion
* conquérir - chinh phục, xâm chiếm - la conquête
* consentir - đồng ý, ưng thuận - le consentement
* consoler - an ủi - la consolation
* consommer - tiêu thụ - la consommation
* construire - xây dựng - la construction
* contaminer
- ô nhiễm - la contamination (souillure)
- lây nhiễm - la contagion (maladie)
* contempler - ngắm nghía, ngẫm nghĩ - la contemplation
* contester - tranh cãi, tranh chấp - la contestation
* contraindre - bắt ép, cưỡng bức - la contrainte
* contrôler - kiểm tra, kiểm soát - la contrôle
* convaincre - thuyết phục - la conviction
* convoquer - triệu tập - la convocation
* coopérer - hợp tác - la coopération
* coordonner - phối hợp - la coordination
* corrompre - làm biến chất, hư hỏng - la corruption
* corriger - sửa chữa, uốn nắn - la correction
* coucher - nằm - le couchage
* se coucher - ngủ - le coucher
* couper
- cắt, đốn, chặt - la coupe, la coupure
- pha (rượu) - le coupage
* créer - tạo ra - la création
* croire - tin tưởng - la croyance
 
Last edited by a moderator:
Top Bottom