Cụm giới từ cố định với giới từ IN
- In a hurry: vội vã, gấp gáp
+ Synonym: very quickly, hurriedly
+ e.g.: He had to leave in a hurry. (Anh ấy đã phải rời đi một cách vội vã.)
- In a minute/second: chốc, lát nữa thôi
+ Synonym: soon
+ e.g.: I will be with you in a second. (Một lát nữa thôi anh sẽ đến bên em.)
- In advance: trước
+ Synonym: before
+ e.g.: If you book the ticket in advance, it is cheaper. (Nếu bạn đặt vé trước thì sẽ rẻ hơn.)
- In brief = In short: nói tóm lại, nói một cách ngắn gọn
+ Synonym: to summarize, to sum up
+ e.g.: In brief, there are three main points for our meeting today. (Nói ngắn gọn, có ba vấn đề chính trong cuộc họp ngày hôm nay.)
- In charge of: chịu trách nhiệm
+ Synonym: responsible
+ e.g.: He is in charge of this department. (Ông ta chịu trách nhiệm về phòng này.)
- In common: có điểm chung, giống nhau
+ Synonym: alike, identical
+ e.g.: We have nothing in common. (Chúng tôi chẳng có điểm nào giống nhau.)
- In general: nhìn chung, nói chung
+ Synonym: overall, generally
+ e.g.: In general, Japanese cars are reliable. (Nhìn chung xe hơi của Nhật có thể tin cậy được.)
- In time: không trễ, đủ sớm
+ Synonym: not late, early enough
+ e.g.: We arrived at the airport in time to eat before the plane left. (Chúng tôi đến sân bay vừa đủ thời gian để ăn trước khi máy bay cất cánh.)
- Once in a while: thỉnh thoảng
+ Synonym: occasionally
+ e.g.: I go to the movies with my friends once in a while. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim cùng với bạn bè.)
Tienganh123