Fixed prepositional phrases - Cụm giới từ cố định

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Thế nào là cụm giới từ cố định?


Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm giới từ cố định. Đó là các cụm bắt đầu bằng một giới từ.
e.g.:
+ In my opinion, he's a good student. (Theo ý kiến của tôi, anh ấy là một sinh viên giỏi.)
+ We fell in love with the house at first sight. (Chúng tôi thích ngôi nhà ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ AT


- At all times: luôn luôn
+ Synonym (Từ đồng nghĩa): always
+ e.g.: Our representatives are ready to help you at all times. (Những người đại diện của chúng tôi luôn luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn.)
- At first = At the beginning: lúc đầu, ban đầu
+ Synonym: initially
+ e.g.: I didn't like this job much at first. (Lúc đầu tôi không thích công việc này lắm.)
- At last: cuối cùng
+ Synonym: finally
+ e.g.: At last we're home! (Cuối cùng chúng ta đã về đến nhà!)
- At once = At a glance: ngay lập tức
+ Synonym: immediately
+ e.g.: Please, come here at once! (Hãy đến đây ngay lập tức!)
- At risk: nguy hiểm
+ Synonym: in danger
+ e.g.: If we go to war, innocent lives will be put at risk. (Nếu chúng ta tiến hành chiến tranh thì những sinh linh vô tội sẽ bị đặt vào nguy hiểm.)
- At least: tối thiểu, ít nhất
+ Synonym: at minimum
+ e.g.: She must be at least 40. (Bà ấy ít nhất cũng phải 40 tuổi rồi.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ BY


- By accident = By chance = By mistake: tình cờ, ngẫu nhiên
+ Synonym: accidentally
+ e.g.: I met her by chance at the airport. (Tôi đã tình cờ gặp cô ấy ở sân bay.)
- By the way: tiện thể, nhân tiện
+ Synonym: incidentally
+ e.g.: By the way, I found the book that you were looking for. (Tiện thể tôi đã tìm được quyển sách mà bạn đang tìm kiếm.)
- Little by little: dần dần
+ Synonym: gradually
+ e.g.: His English is improving little by little. (Tiếng Anh của anh ấy đang được cải thiện dần dần.)

Tienganh123
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ FROM


- From my point of view: theo quan điểm của tôi
+ Synonym: in my opinion
+ e.g.: From my point of view, the party was a complete success. (Theo quan điểm của tôi, bữa tiệc đã thành công mĩ mãn.)
- From time to time: thỉnh thoảng
+ Synonym: occasionally
+ e.g.: We visit the museum from time to time. (Thỉnh thoảng chúng tôi đến thăm viện bảo tàng.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ FOR


- For certain = For sure: chắc chắn
+ Synonym: certainly, doubtless
+ e.g.: I can't say for certain when I'll arrive. (Tôi không thể nói chắc chắn khi nào tôi sẽ đến.)
- For good: mãi mãi
+ Synonym: forever
+ e.g.: She is leaving Viet Nam for good. (Cô ấy sẽ rời Việt Nam mãi mãi.)
- For sale: để bán
+ Synonym: available to be bought
+ e.g.: I'm sorry. This is not for sale. (Tôi xin lỗi. Cái này không phải để bán.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ IN


- In a hurry: vội vã, gấp gáp
+ Synonym: very quickly, hurriedly
+ e.g.: He had to leave in a hurry. (Anh ấy đã phải rời đi một cách vội vã.)
- In a minute/second: chốc, lát nữa thôi
+ Synonym: soon
+ e.g.: I will be with you in a second. (Một lát nữa thôi anh sẽ đến bên em.)
- In advance: trước
+ Synonym: before
+ e.g.: If you book the ticket in advance, it is cheaper. (Nếu bạn đặt vé trước thì sẽ rẻ hơn.)
- In brief = In short: nói tóm lại, nói một cách ngắn gọn
+ Synonym: to summarize, to sum up
+ e.g.: In brief, there are three main points for our meeting today. (Nói ngắn gọn, có ba vấn đề chính trong cuộc họp ngày hôm nay.)
- In charge of: chịu trách nhiệm
+ Synonym: responsible
+ e.g.: He is in charge of this department. (Ông ta chịu trách nhiệm về phòng này.)
- In common: có điểm chung, giống nhau
+ Synonym: alike, identical
+ e.g.: We have nothing in common. (Chúng tôi chẳng có điểm nào giống nhau.)
- In general: nhìn chung, nói chung
+ Synonym: overall, generally
+ e.g.: In general, Japanese cars are reliable. (Nhìn chung xe hơi của Nhật có thể tin cậy được.)
- In time: không trễ, đủ sớm
+ Synonym: not late, early enough
+ e.g.: We arrived at the airport in time to eat before the plane left. (Chúng tôi đến sân bay vừa đủ thời gian để ăn trước khi máy bay cất cánh.)
- Once in a while: thỉnh thoảng
+ Synonym: occasionally
+ e.g.: I go to the movies with my friends once in a while. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim cùng với bạn bè.)

Tienganh123
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ ON


- On time: đúng giờ
+ Synonym: punctually
+ e.g.: Despite the bad weather, the plane left on time. (Mặc dù thời tiết xấu nhưng chuyến bay vẫn cất cánh đúng giờ.)
- On the whole: nói chung, đại khái
+ Synonym: in general
+ e.g.: On the whole, I am in favour of Mr.Tan' s idea. (Nhìn chung tôi thiên về ý kiến của ông Tân.)
- On sale: bán giảm giá
+ Synonym: be discounted
+ e.g.: All video equipment is on sale today and tomorrow. (Tất cả các thiết bị đầu máy video đang bán giảm giá hôm nay và ngày mai.)
- On foot: đi bộ
+ Synonym: walk
+ e.g.: I usually go to school on foot. (Tôi thường đi bộ đến trường.)
- On purpose: cố tình, cố ý
+ Synonym: deliberately
+ e.g.: I'm sorry. I didn't break your vase on purpose. (Tôi xin lỗi. Tôi không cố ý làm vỡ lọ hoa của bạn.)
- On the contrary: trái lại
+ Synonym: opposite
+ e.g.:
A: This book is so interesting. (Cuốn sách này thật thú vị.)
B: On the contrary, I find it boring to read. (Ngược lại, tớ thấy nó thật nhàm chán để đọc.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
Cụm giới từ cố định với giới từ OUT OF


- Out of date: cũ, lỗi thời
+ Synonym: old-fashioned
+ e.g.: These dresses are very out of date. (Những kiểu đầm này rất lỗi thời rồi.)
- Out of work: thất nghiệp
+ Synonym: jobless, unemployed
+ e.g.: I have been out of work for two months. (Tôi đã bị thất nghiệp khoảng hai tháng rồi.)
- Out of the question: không thể được
+ Synonym: impossible
+ e.g.: Another trip abroad this year is out of the question. (Một chuyến công tác nước ngoài khác trong năm nay là không thể.)
- Out of order: hư, không hoạt động
+ Synonym: not functioning, not working
+ e.g.: This phone is out of order. (Chiếc điện thoại này hỏng rồi.)
- Out of sight: ngoài tầm nhìn
+ Synonym: can not see
+ e.g.: She never lets her daughter out of her sight. (Cô ấy chưa bao giờ để con gái ra khỏi tầm nhìn.)
 
Top Bottom