Find the correct word form

Iam_lucky_girl

Học sinh chăm học
Thành viên
13 Tháng một 2019
786
1,030
146
Bình Phước
THCS TTLN
Đề hơi dài á ^^
Bạn tham khảo nha >.<
Nếu có sai sót, mong you bỏ qua :3

1. accomodation (noun) chỗ ở
2. adventure (noun) cuộc phiêu lưu
3. adventurers (noun) nhà thám hiểm
4. experienced (adjective) có kinh nghiệm
5. danger (noun) mối nguy hiểm
6. dangerous (adjective) nguy hiểm
7. dangerous (adjective) nguy hiểm
8. endanger (verb) gây nguy hiểm
9. dangerously (adverb) thật nguy hiểm
10. flights (noun) chuyến bay
11. flying (điền sẵn luôn:p)
12. poisonous (adjective) có độc
13. terrorists (noun) những kẻ khủng bố
14. terror-stricken khiếp sợ
15. terrorism (noun) (không chắc nghen:D) chính sách khủng bố
16. terrorized(verb) khủng bố
17. out of control mất kiểm soát (không chắc:()
18. control (noun) kiểm soát lose control mất kiểm soát
19. controlling (không chắc luôn:()
20. weightless (adjective) không có sức nặng
21. weighed cân
22. (câu này tui hổng biết:>()
23. weighs
24. weight (noun) trọng lượng, cân nặng
 
  • Like
Reactions: supermess1
Top Bottom