Find the correct word form

npan_184

Cựu TMod Anh
Thành viên
10 Tháng mười hai 2018
2,223
10,070
881
Quảng Ngãi
THCS Phổ Ninh
1. communication
- communication: cách giao tiếp, sự truyền đạt
2. communicative
- communicative: cởi mở
3. breakdown
- communication breakdown: sự cố giao tiếp
4. cultural
5. different
13. verbal
- verbal description: diễn tả bằng lời nói
14. social
- social event: những sự kiện xã hội
15. protection
- Vì đúng trước "of" và đứng sau mạo từ "the" nên ngay chỗ đó cần một danh từ
- protection: sự bảo vệ
16. sociable
- sociable: người cởi mở, thích kết bạn, giao du
17. socialize
- socialize: giao tiếp
Học tốt!
 
Top Bottom