0972162987
26. expectations (kỳ vọng)
27. obediently (một cách ngoan ngoãn, vâng lời)
28. enriches (làm giàu)
29. carelessness (sự bất cẩn)
30. pregnancy (mang thai)
31. overnight (qua đêm)
32. characterless (không có gì đặc trưng)
33. dependable (có thể tin cậy)
34. empower (tiếp sức mạnh)
35. unsung (unsung heroes: những anh hùng không tên)
Chúc bạn học tốt!
Luyện tập thêm tại
[WFH] Word Formation Hub [Basic]