Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. As
- As dùng để nói về nghề nghiệp hoặc chức năng.
Eg: I worked as a shop assistant for 2 years when I was a student.
(Tôi đã làm việc như một trợ lý cửa hàng trong hai năm khi tôi là sinh viên).
- Trong so sánh, ta có cấu trúc As + tính từ + As.
Eg: He’s not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai).
- Khi nói về những sự so sánh, As sử dụng như liên từ được theo sau bởi một mệnh đề gồm một chủ ngữ và một động từ.
Eg: He went to Cambridge University, as his father had before him. (Anh ấy học trường đại học Cambridge như cha và anh trai anh ấy đã từng).
Các cấu trúc và mẫu câu sử dụng As:
- As you know, classes restart on January 15th. (Như bạn đã biết, các lớp học khởi động lại vào ngày 15/1)
- I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out. (Tôi đã sử dụng muối như bạn nói, nhưng vết bẩn vẫn không hết).
- Their house is the same as ours. (Ngôi nhà của họ cũng giống như của chúng ta).
2. Like
Trong các cụm so sánh, like là một giới từ và được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ.
Eg:
None of my brothers are much like me. (Không có anh em nào giống tôi nhiều lắm).
She looks just like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ).
3. Like/ As if/ As though
Like, As if, As though thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh. Không có những sự khác biệt rõ rệt giữa các cấu trúc này.
Eg:
You look as if you saw a ghost. (Trông bạn như vừa nhìn thấy ma vậy).
You talk as though we’re never going to see each other again. (Bạn nói chuyện như thể chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nhau).
It looks like it’s going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa).
- As dùng để nói về nghề nghiệp hoặc chức năng.
Eg: I worked as a shop assistant for 2 years when I was a student.
(Tôi đã làm việc như một trợ lý cửa hàng trong hai năm khi tôi là sinh viên).
- Trong so sánh, ta có cấu trúc As + tính từ + As.
Eg: He’s not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai).
- Khi nói về những sự so sánh, As sử dụng như liên từ được theo sau bởi một mệnh đề gồm một chủ ngữ và một động từ.
Eg: He went to Cambridge University, as his father had before him. (Anh ấy học trường đại học Cambridge như cha và anh trai anh ấy đã từng).
Các cấu trúc và mẫu câu sử dụng As:
- As you know, classes restart on January 15th. (Như bạn đã biết, các lớp học khởi động lại vào ngày 15/1)
- I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out. (Tôi đã sử dụng muối như bạn nói, nhưng vết bẩn vẫn không hết).
- Their house is the same as ours. (Ngôi nhà của họ cũng giống như của chúng ta).
2. Like
Trong các cụm so sánh, like là một giới từ và được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ.
Eg:
None of my brothers are much like me. (Không có anh em nào giống tôi nhiều lắm).
She looks just like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ).
3. Like/ As if/ As though
Like, As if, As though thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh. Không có những sự khác biệt rõ rệt giữa các cấu trúc này.
Eg:
You look as if you saw a ghost. (Trông bạn như vừa nhìn thấy ma vậy).
You talk as though we’re never going to see each other again. (Bạn nói chuyện như thể chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nhau).
It looks like it’s going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa).